Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Oita → goal

Xuất phát lúc
17:35 06/26, 2024
  1. 1
    17:46 - 23:02
    5h 16min JPY 41.840 IC JPY 41.829 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    17:46
    17:50
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:50
    18:50
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    18:50
    18:51
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:50
    21:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:25
    21:35
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:01
    22:12
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    22:48
    Minami-Nagareyama
    南流山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:54
    22:59
    Shim-Misato
    新三郷
    Ga
    West Exit
    22:59
    23:02
  2. 2
    17:46 - 23:16
    5h 30min JPY 41.580 IC JPY 41.578 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    17:46
    17:50
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:50
    18:50
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    18:50
    18:51
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:50
    21:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:25
    21:35
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:52
    23:13
    Shim-Misato
    新三郷
    Ga
    West Exit
    23:13
    23:16
  3. 3
    17:46 - 23:18
    5h 32min JPY 42.010 IC JPY 42.006 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    17:46
    17:50
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:50
    18:50
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    18:50
    18:51
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:50
    21:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:25
    21:35
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    21:50
    22:35
    Nishi-Funabashi Sta. (Highway Bus)
    西船橋駅〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    22:35
    22:42
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    22:52
    23:15
    Shim-Misato
    新三郷
    Ga
    West Exit
    23:15
    23:18
  4. 4
    17:37 - 23:18
    5h 41min JPY 42.210 IC JPY 42.193 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:37
    18:03
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    18:03
    18:06
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    18:06
    18:49
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    18:49
    18:50
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:50
    21:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:25
    21:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:04
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    22:55
    Higashi-Matsudo
    東松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:01
    23:15
    Shim-Misato
    新三郷
    Ga
    West Exit
    23:15
    23:18
  5. 5
    17:35 - 07:18
    13h 43min JPY 364.200
    cancel cancel
    Oita
    大分
    17:35
    07:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.