Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
15:30 05/31, 2024
  1. 1
    15:31 - 17:22
    1h 51min JPY 1.180 IC JPY 1.170 Đổi tàu 2 lần
    Seats are buried cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:31
    15:37
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:02
    16:33
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:07
    Fujimino
    ふじみ野
    Ga
    West Exit
    17:07
    17:22
  2. 2
    15:40 - 17:31
    1h 51min JPY 990 IC JPY 978 Đổi tàu 3 lần
    The first train leaving the station or you can sit down cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:40
    15:47
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    15:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:06
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:28
    16:39
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    17:16
    Fujimino
    ふじみ野
    Ga
    West Exit
    17:16
    17:31
  3. 3
    15:40 - 17:33
    1h 53min JPY 990 IC JPY 978 Đổi tàu 2 lần
    About 4-7 people standing cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:40
    15:47
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    15:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:06
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:11
    16:43
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:51
    17:18
    Fujimino
    ふじみ野
    Ga
    West Exit
    17:18
    17:33
  4. 4
    15:52 - 17:36
    1h 44min JPY 2.350 IC JPY 2.347 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:52
    15:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    15:55
    16:50
    Ikebukuro Sta. (West Exit)
    池袋駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    16:50
    16:58
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    West Exit(Center)
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:20
    Fujimino
    ふじみ野
    Ga
    West Exit
    17:20
    17:24
    Fujimino Station west exit
    ふじみ野駅西口
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:34
    AEON Oi Mae
    イオン大井店前
    Trạm Xe buýt
    17:34
    17:36
  5. 5
    15:30 - 16:47
    1h 17min JPY 25.800
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    15:30
    16:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.