Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Beppu (Oita) → goal

Xuất phát lúc
01:23 05/26, 2024
  1. 1
    05:50 - 11:09
    5h 19min JPY 52.800 IC JPY 52.793 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    05:50
    06:00
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:00
    06:50
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:50
    06:51
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:44
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    South Exit
    10:44
    10:46
    Abiko Station
    我孫子駅
    Trạm Xe buýt
    10:57
    11:05
    Michinoeki-shōnan mae
    道の駅沼南前
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:09
  2. 2
    05:46 - 12:00
    6h 14min JPY 41.630 IC JPY 41.620 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:46
    06:09
    Kitsuki
    杵築
    Ga
    06:09
    06:12
    Kitsuki Eki-mae
    杵築駅前
    Trạm Xe buýt
    06:40
    07:22
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:22
    07:23
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:35
    10:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:10
    10:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinagawa
    品川
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    10:49
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:44
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    South Exit
    11:44
    11:46
    Abiko Station
    我孫子駅
    Trạm Xe buýt
    11:48
    11:56
    Michinoeki-shōnan mae
    道の駅沼南前
    Trạm Xe buýt
    11:56
    12:00
  3. 3
    05:21 - 13:37
    8h 16min JPY 46.540 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:54
    Kurosaki
    黒崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    08:14
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    08:29
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    11:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:05
    11:36
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:09
    Narita
    成田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:56
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    South Exit
    12:56
    12:58
    Abiko Station
    我孫子駅
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:33
    Michinoeki-shōnan mae
    道の駅沼南前
    Trạm Xe buýt
    13:33
    13:37
  4. 4
    08:57 - 13:49
    4h 52min JPY 47.110 IC JPY 47.105 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:04
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    09:04
    09:07
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:11
    09:53
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:53
    09:54
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:00
    12:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    13:27
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    South Exit
    13:27
    13:29
    Abiko Station
    我孫子駅
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:37
    Shiyakusho (Abiko City Hall)
    市役所(我孫子市)
    Trạm Xe buýt
    13:37
    13:49
  5. 5
    01:23 - 15:26
    14h 3min JPY 440.850
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    01:23
    15:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.