Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → goal

Xuất phát lúc
17:04 05/30, 2024
  1. 1
    17:26 - 21:30
    4h 4min JPY 15.600 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    20:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:25
    21:01
    Matsudo
    松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shim-Matsudo
    新松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:15
    21:20
    Misato(Saitama)
    三郷(埼玉県)
    Ga
    North Exit
    21:20
    21:23
    Misato Sta. North Exit
    三郷駅北口
    Trạm Xe buýt
    21:26
    21:29
    Tango Shogakko Iriguchi
    丹後小学校入口
    Trạm Xe buýt
    21:29
    21:30
  2. 2
    17:26 - 21:44
    4h 18min JPY 15.930 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    20:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    21:33
    Misato(Saitama)
    三郷(埼玉県)
    Ga
    North Exit
    21:33
    21:36
    Misato Sta. North Exit
    三郷駅北口
    Trạm Xe buýt
    21:40
    21:43
    Tango Shogakko Iriguchi
    丹後小学校入口
    Trạm Xe buýt
    21:43
    21:44
  3. 3
    17:26 - 22:04
    4h 38min JPY 18.020 IC JPY 18.013 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    18:05
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    18:05
    18:10
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    18:28
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:25
    20:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    20:50
    21:20
    Shin-Urayasu Sta. (Bus Stop)
    新浦安駅〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    21:20
    21:26
    Shin-Urayasu
    新浦安
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    21:56
    Misato(Saitama)
    三郷(埼玉県)
    Ga
    North Exit
    21:56
    21:59
    Misato Sta. North Exit
    三郷駅北口
    Trạm Xe buýt
    22:00
    22:03
    Tango Shogakko Iriguchi
    丹後小学校入口
    Trạm Xe buýt
    22:03
    22:04
  4. 4
    17:11 - 22:04
    4h 53min JPY 15.930 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:11
    20:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    21:56
    Misato(Saitama)
    三郷(埼玉県)
    Ga
    North Exit
    21:56
    21:59
    Misato Sta. North Exit
    三郷駅北口
    Trạm Xe buýt
    22:00
    22:03
    Tango Shogakko Iriguchi
    丹後小学校入口
    Trạm Xe buýt
    22:03
    22:04
  5. 5
    17:04 - 00:26
    7h 22min JPY 241.600
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    17:04
    00:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.