Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Maibara → goal

Xuất phát lúc
15:13 05/23, 2024
  1. 1
    15:33 - 18:54
    3h 21min JPY 12.860 IC JPY 12.854 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:33
    16:02
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    17:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    18:31
    Misato-chuo
    三郷中央
    Ga
    18:31
    18:33
    Misato Chuo Station
    三郷中央駅
    Trạm Xe buýt
    18:37
    18:50
    Nizo Minami
    仁蔵南
    Trạm Xe buýt
    18:50
    18:54
  2. 2
    15:57 - 19:17
    3h 20min JPY 12.860 IC JPY 12.854 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:57
    18:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:34
    18:57
    Misato-chuo
    三郷中央
    Ga
    18:57
    18:59
    Misato Chuo Station
    三郷中央駅
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:13
    Nizo Minami
    仁蔵南
    Trạm Xe buýt
    19:13
    19:17
  3. 3
    15:57 - 19:17
    3h 20min JPY 12.870 IC JPY 12.865 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:57
    16:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:29
    17:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    18:37
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:42
    18:54
    Minami-Nagareyama
    南流山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:01
    19:03
    Misato(Saitama)
    三郷(埼玉県)
    Ga
    North Exit
    19:03
    19:07
    Misato Station South Exit
    三郷駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    19:12
    19:13
    Nizo Minami
    仁蔵南
    Trạm Xe buýt
    19:13
    19:17
  4. 4
    15:57 - 19:39
    3h 42min JPY 12.860 IC JPY 12.854 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:57
    18:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:14
    18:33
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:50
    19:11
    Misato-chuo
    三郷中央
    Ga
    19:11
    19:13
    Misato Chuo Station
    三郷中央駅
    Trạm Xe buýt
    19:22
    19:35
    Nizo Minami
    仁蔵南
    Trạm Xe buýt
    19:35
    19:39
  5. 5
    15:13 - 20:39
    5h 26min JPY 187.600
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    15:13
    20:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.