Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takayama → goal

Xuất phát lúc
00:28 06/14, 2024
  1. 1
    05:31 - 11:24
    5h 53min JPY 14.210 IC JPY 14.207 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Inotani
    猪谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    10:12
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    10:55
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    10:55
    11:01
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    11:09
    11:13
    Shinden(Saitama)
    新田(埼玉県)
    Ga
    East Exit
    11:13
    11:19
    Shinden Sta. Higashi-guchi
    新田駅東口
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:23
    Seimon-minami
    清門南
    Trạm Xe buýt
    11:23
    11:24
  2. 2
    05:31 - 11:42
    6h 11min JPY 14.870 IC JPY 14.859 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Inotani
    猪谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    10:31
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    11:18
    Dokkyodaigakumae(Soka-Matsubara)
    獨協大学前[草加松原]
    Ga
    West Exit
    11:18
    11:22
    Dokkyodaigakumae Sta. West Exit
    獨協大学前駅西口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:30
    11:41
    Seimon-minami
    清門南
    Trạm Xe buýt
    11:41
    11:42
  3. 3
    05:31 - 11:42
    6h 11min JPY 14.360 IC JPY 14.351 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Inotani
    猪谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    10:12
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    10:48
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:54
    11:25
    Dokkyodaigakumae(Soka-Matsubara)
    獨協大学前[草加松原]
    Ga
    West Exit
    11:25
    11:29
    Dokkyodaigakumae Sta. West Exit
    獨協大学前駅西口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:30
    11:41
    Seimon-minami
    清門南
    Trạm Xe buýt
    11:41
    11:42
  4. 4
    06:46 - 12:03
    5h 17min JPY 15.970 IC JPY 15.960 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    09:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:11
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    11:45
    Soka
    草加
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    11:50
    Shinden(Saitama)
    新田(埼玉県)
    Ga
    East Exit
    11:50
    11:56
    Shinden Sta. Higashi-guchi
    新田駅東口
    Trạm Xe buýt
    11:57
    11:59
    Kadoyabashi
    角屋橋
    Trạm Xe buýt
    11:59
    12:03
  5. 5
    00:28 - 05:06
    4h 38min JPY 176.040
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    00:28
    05:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.