Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
10:08 06/07, 2024
  1. 1
    10:20 - 15:35
    5h 15min JPY 31.430 IC JPY 31.416 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    11:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    11:33
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:55
    14:05
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:33
    14:41
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    15:15
    Soka
    草加
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    15:20
    Shinden(Saitama)
    新田(埼玉県)
    Ga
    West Exit
    15:20
    15:35
  2. 2
    10:51 - 16:05
    5h 14min JPY 47.250 IC JPY 47.233 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    10:51
    10:55
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    10:55
    11:57
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:57
    12:00
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    14:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:15
    14:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    15:05
    Ningyocho
    人形町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    15:50
    Shinden(Saitama)
    新田(埼玉県)
    Ga
    West Exit
    15:50
    16:05
  3. 3
    10:51 - 16:12
    5h 21min JPY 47.490 IC JPY 47.473 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    10:51
    10:55
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    10:55
    11:57
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:57
    12:00
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    14:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:15
    14:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    15:05
    Ningyocho
    人形町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    15:48
    Dokkyodaigakumae(Soka-Matsubara)
    獨協大学前[草加松原]
    Ga
    West Exit
    15:48
    15:52
    Dokkyodaigakumae Sta. West Exit
    獨協大学前駅西口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:00
    16:11
    Seimon-minami
    清門南
    Trạm Xe buýt
    16:11
    16:12
  4. 4
    10:51 - 16:12
    5h 21min JPY 46.970 IC JPY 46.953 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:28
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    11:28
    11:30
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:45
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:48
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    14:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:15
    14:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    15:05
    Ningyocho
    人形町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    15:48
    Dokkyodaigakumae(Soka-Matsubara)
    獨協大学前[草加松原]
    Ga
    West Exit
    15:48
    15:52
    Dokkyodaigakumae Sta. West Exit
    獨協大学前駅西口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:00
    16:11
    Seimon-minami
    清門南
    Trạm Xe buýt
    16:11
    16:12
  5. 5
    10:08 - 00:30
    14h 22min JPY 324.470
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    10:08
    00:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.