Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
23:46 06/18, 2024
  1. 1
    05:14 - 09:27
    4h 13min JPY 12.700 IC JPY 12.699 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:14
    05:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:01
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    07:36
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    09:16
    Kisofukushima
    木曽福島
    Ga
    09:16
    09:19
    Kisofukushima Eki-mae
    木曽福島駅前
    Trạm Xe buýt
    09:21
    09:24
    Honmachi (Kisomachi)
    本町(木曽町)
    Trạm Xe buýt
    09:24
    09:27
  2. 2
    05:13 - 09:27
    4h 14min JPY 12.510 IC JPY 12.507 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:13
    05:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:45
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    07:36
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    09:16
    Kisofukushima
    木曽福島
    Ga
    09:16
    09:19
    Kisofukushima Eki-mae
    木曽福島駅前
    Trạm Xe buýt
    09:21
    09:24
    Honmachi (Kisomachi)
    本町(木曽町)
    Trạm Xe buýt
    09:24
    09:27
  3. 3
    05:51 - 10:42
    4h 51min JPY 8.380 IC JPY 8.377 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:51
    05:58
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    06:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    09:28
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:30
    Kisofukushima
    木曽福島
    Ga
    10:30
    10:42
  4. 4
    00:05 - 10:44
    10h 39min JPY 9.860 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    00:05
    00:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    00:10
    00:53
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:05
    09:23
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:23
    09:34
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:30
    Kisofukushima
    木曽福島
    Ga
    10:30
    10:33
    Kisofukushima Eki-mae
    木曽福島駅前
    Trạm Xe buýt
    10:38
    10:41
    Honmachi (Kisomachi)
    本町(木曽町)
    Trạm Xe buýt
    10:41
    10:44
  5. 5
    23:46 - 03:08
    3h 22min JPY 124.300
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    23:46
    03:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.