Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Chubu Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
03:36 06/03, 2024
  1. 1
    05:24 - 09:21
    3h 57min JPY 12.490 IC JPY 12.484 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:09
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:09
    06:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:28
    08:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    08:50
    Misato-chuo
    三郷中央
    Ga
    08:50
    08:52
    Misato Chuo Station
    三郷中央駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    08:52
    09:00
    Kinenhi Mae
    記念碑前(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    09:07
    09:21
    Jutaku Exhibition hall
    住宅展示場
    Trạm Xe buýt
    09:21
    09:21
  2. 2
    05:24 - 09:32
    4h 8min JPY 12.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:09
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:09
    06:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:28
    08:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    09:12
    Misato(Saitama)
    三郷(埼玉県)
    Ga
    South Exit
    09:12
    09:16
    Misato Station South Exit
    三郷駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:25
    09:30
    Jutaku Exhibition hall
    住宅展示場
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:32
  3. 3
    05:24 - 09:32
    4h 8min JPY 12.370 IC JPY 12.366 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:09
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:09
    06:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:44
    Urawa
    浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    09:21
    Misato(Saitama)
    三郷(埼玉県)
    Ga
    South Exit
    09:21
    09:25
    Misato Station South Exit
    三郷駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:25
    09:30
    Jutaku Exhibition hall
    住宅展示場
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:32
  4. 4
    07:40 - 10:42
    3h 2min JPY 23.740 IC JPY 23.743 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:45
    08:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-nippori
    西日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ayase
    綾瀬
    Ga
    Shim-Matsudo
    新松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    10:26
    Misato(Saitama)
    三郷(埼玉県)
    Ga
    South Exit
    10:26
    10:30
    Misato Station South Exit
    三郷駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:35
    10:40
    Jutaku Exhibition hall
    住宅展示場
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:42
  5. 5
    03:36 - 08:18
    4h 42min JPY 182.730
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    03:36
    08:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.