Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
111:40 - 17:185h 38min JPY 18.910 Đổi tàu 4 lần
- Miyajima
- 宮島
- Cảng
11:401 StopsJR Miyajima Seawayđến Miyajimaguchi(Sea Line)JPY 200 10minMiyajima Đến Miyajimaguchi(Sea Line) Bảng giờ- Miyajimaguchi(Sea Line)
- 宮島口〔JR航路〕
- Cảng
11:52Walk224m 9min12:049 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Shiraichi Lên xe: Front/Middle28minMiyajimaguchi(San'yo Line) Đến Hiroshima Bảng giờ12:437 StopsNozomiNozomi 26 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: Middle/Back3h 42minJPY 6.500 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.680 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 14.940 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíHiroshima Đến Shinagawa Bảng giờ16:31- TÀU ĐI THẲNG
- Tokyo
- 東京
- Ga
3 StopsJR Takasaki Lineđến Takasaki Sân ga: 7 Lên xe: Front/Middle/Back16minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 17:016 StopsJR Saikyo Lineđến Omiya(Saitama) Sân ga: 8 Lên xe: Front/MiddleJPY 12.210 14minAkabane Đến Musashi-Urawa Bảng giờ- Musashi-Urawa
- 武蔵浦和
- Ga
- West Exit
17:15Walk233m 3min -
211:40 - 17:255h 45min JPY 18.910 Đổi tàu 4 lần
- Miyajima
- 宮島
- Cảng
11:401 Stopsフェリー各社 宮島口-宮島〔フェリー〕航路 宮島口-宮島〔フェリー〕 đến Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]JPY 200 10minMiyajima Đến Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship] Bảng giờ- Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
- 宮島口〔松大汽船〕
- Cảng
11:52Walk662m 9min12:049 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Shiraichi Lên xe: Front/Middle28minMiyajimaguchi(San'yo Line) Đến Hiroshima Bảng giờ12:437 StopsNozomiNozomi 26 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: Back3h 42minJPY 6.500 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.680 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 14.940 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíHiroshima Đến Shinagawa Bảng giờ16:361 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinjuku Sân ga: 3 Lên xe: Middle3minShinagawa Đến Osaki Bảng giờ16:448 StopsJR Saikyo Line Commuter Rapidđến Kawagoe Sân ga: 8 Lên xe: Front/MiddleJPY 12.210 38minOsaki Đến Musashi-Urawa Bảng giờ- Musashi-Urawa
- 武蔵浦和
- Ga
- West Exit
17:22Walk233m 3min -
311:55 - 17:475h 52min JPY 18.910 Đổi tàu 4 lần
- Miyajima
- 宮島
- Cảng
11:551 StopsJR Miyajima Seawayđến Miyajimaguchi(Sea Line)JPY 200 10minMiyajima Đến Miyajimaguchi(Sea Line) Bảng giờ- Miyajimaguchi(Sea Line)
- 宮島口〔JR航路〕
- Cảng
12:07Walk224m 9min12:209 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Itozaki Lên xe: Front/Middle28minMiyajimaguchi(San'yo Line) Đến Hiroshima Bảng giờ13:038 StopsNozomiNozomi 96 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle/Back3h 46minJPY 6.500 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.680 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 14.940 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíHiroshima Đến Shinagawa Bảng giờ17:00- TÀU ĐI THẲNG
- Tokyo
- 東京
- Ga
3 StopsJR Utsunomiya Line[Tohoku Line]đến Utsunomiya Sân ga: 7 Lên xe: Front/Middle/Back18minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 17:351 StopsJR Saikyo Line Commuter Rapidđến Kawagoe Sân ga: 8 Lên xe: Front/MiddleJPY 12.210 9minAkabane Đến Musashi-Urawa Bảng giờ- Musashi-Urawa
- 武蔵浦和
- Ga
- West Exit
17:44Walk233m 3min -
414:55 - 19:454h 50min JPY 43.110 IC JPY 43.098 Đổi tàu 5 lần
- Miyajima
- 宮島
- Cảng
14:551 StopsJR Miyajima Seawayđến Miyajimaguchi(Sea Line)JPY 200 10minMiyajima Đến Miyajimaguchi(Sea Line) Bảng giờ- Miyajimaguchi(Sea Line)
- 宮島口〔JR航路〕
- Cảng
15:07Walk19m 2min- Miyajimaguchi (Bus)
- 宮島口(バス)
- Trạm Xe buýt
15:101 StopsHiroshima Electric Railway Airport Limousine Bus Lineđến Hiroshima Airport (Bus)JPY 4.000 1h 0minMiyajimaguchi (Bus) Đến Hiroshima Airport (Bus) Bảng giờ- Hiroshima Airport (Bus)
- 広島空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
16:10Walk192m 3min16:451 StopsJALJAL262 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 38.000 1h 30minHiroshima Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
18:20Walk0m 10min18:326 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Keisei-Takasago Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
4 StopsKeikyu Main Line Expressđến Keisei-Takasago Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ18:581 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinjuku Sân ga: 3 Lên xe: Middle2minShinagawa Đến Osaki Bảng giờ19:058 StopsJR Saikyo Line Commuter Rapidđến Kawagoe Sân ga: 7 Lên xe: Front/MiddleJPY 580 IC JPY 571 37minOsaki Đến Musashi-Urawa Bảng giờ- Musashi-Urawa
- 武蔵浦和
- Ga
- West Exit
19:42Walk233m 3min -
511:32 - 21:3610h 4min JPY 266.700
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.