Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
21:14 05/24, 2024
  1. 1
    21:29 - 22:57
    1h 28min JPY 1.110 IC JPY 1.107 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:29
    21:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:01
    22:36
    Kawaguchi
    川口
    Ga
    East Exit
    22:36
    22:40
    Kawaguchi Sta. east exit
    川口駅東口
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    22:40
    22:55
    Kaminebashi
    上根橋
    Trạm Xe buýt
    22:55
    22:57
  2. 2
    21:20 - 22:57
    1h 37min JPY 1.110 IC JPY 1.107 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:20
    21:26
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    22:31
    Kawaguchi
    川口
    Ga
    East Exit
    22:31
    22:35
    Kawaguchi Sta. east exit
    川口駅東口
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    22:40
    22:55
    Kaminebashi
    上根橋
    Trạm Xe buýt
    22:55
    22:57
  3. 3
    21:19 - 22:57
    1h 38min JPY 1.010 IC JPY 1.003 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:19
    21:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    21:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    22:28
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:33
    22:36
    Kawaguchi
    川口
    Ga
    East Exit
    22:36
    22:40
    Kawaguchi Sta. east exit
    川口駅東口
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    22:40
    22:55
    Kaminebashi
    上根橋
    Trạm Xe buýt
    22:55
    22:57
  4. 4
    21:50 - 23:19
    1h 29min JPY 1.900 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:50
    21:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    21:55
    22:25
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    22:25
    22:31
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:53
    22:56
    Kawaguchi
    川口
    Ga
    East Exit
    22:56
    23:00
    Kawaguchi Sta. east exit
    川口駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:00
    23:15
    Kaminebashi
    上根橋
    Trạm Xe buýt
    23:15
    23:19
  5. 5
    21:14 - 22:06
    52min JPY 17.600
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    21:14
    22:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.