Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
12:15 05/28, 2024
  1. 1
    12:40 - 18:14
    5h 34min JPY 17.870 IC JPY 17.864 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    13:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    16:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:55
    17:40
    Kashiwa
    Ga
    East Exit
    17:40
    17:45
    Kashiwa Station East
    柏駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:56
    18:12
    Seven Park Ario Kashiwa Mae
    セブンパークアリオ柏前
    Trạm Xe buýt
    18:12
    18:14
  2. 2
    14:06 - 19:02
    4h 56min JPY 44.040 IC JPY 44.030 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    14:06
    14:12
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    14:32
    Busshozan
    仏生山
    Ga
    14:32
    14:35
    Busshozan Sta. West Exit
    仏生山駅西口
    Trạm Xe buýt
    14:40
    15:00
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:02
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:35
    16:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:00
    17:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:33
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    18:38
    Kashiwa
    Ga
    East Exit
    18:38
    18:43
    Kashiwa Station East
    柏駅東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:44
    19:00
    Seven Park Ario Kashiwa Mae
    セブンパークアリオ柏前
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:02
  3. 3
    14:24 - 19:17
    4h 53min JPY 35.450 IC JPY 35.442 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    14:24
    14:26
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:26
    15:09
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:09
    15:11
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:50
    18:07
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    18:42
    Shin-Kamagaya
    新鎌ヶ谷
    Ga
    East Exit
    18:42
    18:46
    Shin-Kamagaya Sta.
    新鎌ヶ谷駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:54
    19:17
    Seven Park Ario Kashiwa Mae
    セブンパークアリオ柏前
    Trạm Xe buýt
    19:17
    19:17
  4. 4
    13:55 - 19:17
    5h 22min JPY 35.450 IC JPY 35.442 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    13:55
    13:58
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:58
    15:00
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:02
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    17:50
    18:07
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    18:42
    Shin-Kamagaya
    新鎌ヶ谷
    Ga
    East Exit
    18:42
    18:46
    Shin-Kamagaya Sta.
    新鎌ヶ谷駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:54
    19:17
    Seven Park Ario Kashiwa Mae
    セブンパークアリオ柏前
    Trạm Xe buýt
    19:17
    19:17
  5. 5
    12:15 - 21:26
    9h 11min JPY 226.890
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    12:15
    21:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.