Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Beppu (Oita) → goal

Xuất phát lúc
06:43 05/30, 2024
  1. 1
    08:25 - 14:02
    5h 37min JPY 52.740 IC JPY 52.729 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    08:25
    08:35
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:35
    09:25
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:25
    09:26
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:45
    11:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:39
    Irumashi
    入間市
    Ga
    South Exit
    13:39
    13:43
    Irumashi Sta.
    入間市駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:46
    13:53
    Koyata (Saitama)
    小谷田(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    13:53
    14:02
  2. 2
    08:57 - 14:10
    5h 13min JPY 47.090 IC JPY 47.081 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:04
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    09:04
    09:07
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:11
    09:53
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:53
    09:54
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:00
    12:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:20
    Shakujii-koen
    石神井公園
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    13:40
    Kotesashi
    小手指
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:41
    13:50
    Irumashi
    入間市
    Ga
    South Exit
    13:50
    13:54
    Irumashi Sta.
    入間市駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:54
    14:00
    Musashi Danchi Iriguchi
    武蔵団地入口
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:10
  3. 3
    08:55 - 14:22
    5h 27min JPY 46.690 IC JPY 46.679 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    08:55
    08:57
    Beppu Eki-mae (Oita)
    別府駅前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    08:57
    09:53
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:53
    09:54
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:00
    12:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:59
    Irumashi
    入間市
    Ga
    South Exit
    13:59
    14:03
    Irumashi Sta.
    入間市駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:06
    14:13
    Koyata (Saitama)
    小谷田(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    14:13
    14:22
  4. 4
    08:57 - 15:14
    6h 17min JPY 48.290 IC JPY 48.270 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:04
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    09:04
    09:07
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:11
    09:53
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:53
    09:54
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:35
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    12:40
    12:57
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:38
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    13:58
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:03
    14:09
    Kotake-mukaihara
    小竹向原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nerima
    練馬
    Ga
    14:40
    Kotesashi
    小手指
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    14:50
    Irumashi
    入間市
    Ga
    South Exit
    14:50
    14:54
    Irumashi Sta.
    入間市駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:58
    15:04
    Musashi Danchi Iriguchi
    武蔵団地入口
    Trạm Xe buýt
    15:04
    15:14
  5. 5
    06:43 - 19:55
    13h 12min JPY 354.000
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    06:43
    19:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.