Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
18:51 06/03, 2024
  1. 1
    19:00 - 00:56
    5h 56min JPY 15.810 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    19:05
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:09
    19:49
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    20:49
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    20:49
    20:56
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:57
    21:13
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    23:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:53
    00:24
    Nishi-Kawaguchi
    西川口
    Ga
    East Exit
    00:24
    00:56
  2. 2
    19:00 - 01:00
    6h 0min JPY 16.080 IC JPY 16.078 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    19:05
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:09
    19:49
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    20:49
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    20:49
    20:56
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:57
    21:13
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    23:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:53
    00:13
    Oji
    王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akabane-iwabuchi
    赤羽岩淵
    Ga
    00:37
    Hatogaya
    鳩ヶ谷
    Ga
    Exit 2a
    00:37
    01:00
  3. 3
    19:00 - 01:10
    6h 10min JPY 16.110 IC JPY 16.109 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    19:05
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:09
    19:49
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    20:49
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    20:49
    20:56
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:57
    21:13
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    23:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Komagome
    駒込
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akabane-iwabuchi
    赤羽岩淵
    Ga
    00:47
    Hatogaya
    鳩ヶ谷
    Ga
    Exit 2a
    00:47
    01:10
  4. 4
    20:07 - 06:06
    9h 59min JPY 16.710 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    20:12
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:23
    21:06
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:08
    21:51
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    21:51
    21:58
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:59
    22:14
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:20
    23:25
    Nagoya Sta. (Taiko-dori Exit)
    名古屋駅〔太閤通口〕
    Trạm Xe buýt
    23:30
    05:00
    Saitama-Shintoshin Sta. east exit
    さいたま新都心駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:07
    Saitama-Shintoshin
    さいたま新都心
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:18
    05:34
    Nishi-Kawaguchi
    西川口
    Ga
    East Exit
    05:34
    06:06
  5. 5
    18:51 - 02:33
    7h 42min JPY 202.700
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    18:51
    02:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.