Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Beppu (Oita) → goal

Xuất phát lúc
04:15 06/01, 2024
  1. 1
    05:50 - 10:51
    5h 1min JPY 52.440 IC JPY 52.433 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    05:50
    06:00
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:00
    06:50
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:50
    06:51
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    10:36
    Nishi-Kawaguchi
    西川口
    Ga
    East Exit
    10:36
    10:39
    Nishikawaguchi Sta. east exit
    西川口駅東口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:40
    10:45
    Kawaguchi Shiritsu Koko
    川口市立高校
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:51
  2. 2
    05:46 - 11:43
    5h 57min JPY 41.250 IC JPY 41.247 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:46
    06:09
    Kitsuki
    杵築
    Ga
    06:09
    06:12
    Kitsuki Eki-mae
    杵築駅前
    Trạm Xe buýt
    06:40
    07:22
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:22
    07:23
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:35
    10:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:10
    10:20
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    11:22
    Kawaguchi
    川口
    Ga
    East Exit
    11:22
    11:26
    Kawaguchi Sta. east exit
    川口駅東口
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    11:26
    11:38
    Kamiaoki Shogakko
    上青木小学校
    Trạm Xe buýt
    11:38
    11:43
  3. 3
    05:21 - 12:31
    7h 10min JPY 25.120 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    11:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    12:09
    Nishi-Kawaguchi
    西川口
    Ga
    East Exit
    12:09
    12:12
    Nishikawaguchi Sta. east exit
    西川口駅東口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:15
    12:24
    Tenjimbashi (Kawaguchi)
    天神橋(川口市)
    Trạm Xe buýt
    12:24
    12:31
  4. 4
    08:55 - 13:31
    4h 36min JPY 46.580 IC JPY 46.575 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    08:55
    09:05
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:05
    09:55
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:55
    09:56
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:05
    12:15
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    13:14
    Nishi-Kawaguchi
    西川口
    Ga
    East Exit
    13:14
    13:17
    Nishikawaguchi Sta. east exit
    西川口駅東口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:20
    13:25
    Kawaguchi Shiritsu Koko
    川口市立高校
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:31
  5. 5
    04:15 - 17:50
    13h 35min JPY 430.950
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    04:15
    17:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.