Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-chitose Airport → goal

Xuất phát lúc
23:22 06/01, 2024
  1. 1
    07:30 - 10:43
    3h 13min JPY 47.860 IC JPY 47.853 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:10
    09:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:16
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    10:22
    Kawaguchi
    川口
    Ga
    East Exit
    10:22
    10:26
    Kawaguchi Sta. east exit
    川口駅東口
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    10:26
    10:37
    Kawaguchi Shiritsu Koko
    川口市立高校
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:43
  2. 2
    07:25 - 11:10
    3h 45min JPY 40.400 IC JPY 40.387 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:22
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:24
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:32
    10:51
    Nishi-Kawaguchi
    西川口
    Ga
    East Exit
    10:51
    10:54
    Nishikawaguchi Sta. east exit
    西川口駅東口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:00
    11:05
    Kamiaoki Shogakko
    上青木小学校
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:10
  3. 3
    07:25 - 11:10
    3h 45min JPY 40.400 IC JPY 40.387 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:22
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:24
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:32
    10:51
    Nishi-Kawaguchi
    西川口
    Ga
    East Exit
    10:51
    10:54
    Nishikawaguchi Sta. east exit
    西川口駅東口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:00
    11:04
    Kawaguchi Shiritsu Koko
    川口市立高校
    Trạm Xe buýt
    11:04
    11:10
  4. 4
    07:25 - 11:10
    3h 45min JPY 40.400 IC JPY 40.387 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:37
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    10:24
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:32
    10:51
    Nishi-Kawaguchi
    西川口
    Ga
    East Exit
    10:51
    10:54
    Nishikawaguchi Sta. east exit
    西川口駅東口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:00
    11:05
    Kamiaoki Shogakko
    上青木小学校
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:10
  5. 5
    23:22 - 15:27
    16h 5min JPY 427.090
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    23:22
    15:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.