Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-chitose Airport → goal

Xuất phát lúc
09:00 06/15, 2024
  1. 1
    09:00 - 12:44
    3h 44min JPY 31.030 IC JPY 30.933 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:40
    10:50
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-nippori
    西日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ayase
    綾瀬
    Ga
    Kita-Kogane
    北小金
    Ga
    South Exit
    12:18
    12:21
    Kita-Kogane Sta.
    北小金駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:30
    12:42
    Front Gate
    表門
    Trạm Xe buýt
    12:42
    12:44
  2. 2
    10:00 - 13:21
    3h 21min JPY 41.190 IC JPY 41.180 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:45
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:50
    12:07
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    12:39
    Shin-Kamagaya
    新鎌ヶ谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    12:55
    Yabashira
    八柱
    Ga
    South Exit
    12:55
    12:58
    Yabashira Sta.
    八柱駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:00
    13:15
    Tonouchi (Matsudo)
    殿内(松戸市)
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:21
  3. 3
    09:50 - 13:21
    3h 31min JPY 29.470 IC JPY 29.460 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    11:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:35
    11:52
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    12:39
    Shin-Kamagaya
    新鎌ヶ谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    12:55
    Yabashira
    八柱
    Ga
    South Exit
    12:55
    12:58
    Yabashira Sta.
    八柱駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:00
    13:15
    Tonouchi (Matsudo)
    殿内(松戸市)
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:21
  4. 4
    09:20 - 13:21
    4h 1min JPY 40.390 IC JPY 40.380 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    11:05
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:10
    11:26
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:34
    Shin-Kamagaya
    新鎌ヶ谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    12:55
    Yabashira
    八柱
    Ga
    South Exit
    12:55
    12:58
    Yabashira Sta.
    八柱駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:00
    13:15
    Tonouchi (Matsudo)
    殿内(松戸市)
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:21
  5. 5
    09:00 - 01:27
    16h 27min JPY 350.950
    cancel cancel
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    09:00
    01:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.