Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
06:51 05/25, 2024
  1. 1
    06:54 - 11:54
    5h 0min JPY 49.220 IC JPY 49.210 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    07:08
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:33
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    07:49
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:00
    10:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    11:12
    Matsudo
    松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    11:28
    Kita-Kogane
    北小金
    Ga
    South Exit
    11:28
    11:31
    Kita-Kogane Sta.
    北小金駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:40
    11:52
    Front Gate
    表門
    Trạm Xe buýt
    11:52
    11:54
  2. 2
    07:15 - 13:21
    6h 6min JPY 44.870 IC JPY 44.860 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:24
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    07:56
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    08:13
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    11:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:05
    11:36
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:34
    Shin-Kamagaya
    新鎌ヶ谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    12:55
    Yabashira
    八柱
    Ga
    South Exit
    12:55
    12:58
    Yabashira Sta.
    八柱駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:00
    13:15
    Tonouchi (Matsudo)
    殿内(松戸市)
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:21
  3. 3
    08:30 - 13:22
    4h 52min JPY 50.420 IC JPY 50.323 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:40
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    09:12
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:26
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:40
    11:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-nippori
    西日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ayase
    綾瀬
    Ga
    Kita-Kogane
    北小金
    Ga
    South Exit
    13:08
    13:11
    Kita-Kogane Sta.
    北小金駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:15
    13:22
    Negiuchi Shogakko Iriguchi
    根木内小学校入口
    Trạm Xe buýt
    13:22
    13:22
  4. 4
    07:40 - 13:22
    5h 42min JPY 43.750 IC JPY 43.741 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    07:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    08:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:35
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    11:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:05
    11:36
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:38
    Higashi-Matsudo
    東松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    13:02
    Shim-Matsudo
    新松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:06
    13:08
    Kita-Kogane
    北小金
    Ga
    South Exit
    13:08
    13:11
    Kita-Kogane Sta.
    北小金駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:15
    13:22
    Negiuchi Shogakko Iriguchi
    根木内小学校入口
    Trạm Xe buýt
    13:22
    13:22
  5. 5
    06:51 - 19:16
    12h 25min JPY 340.120
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    06:51
    19:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.