Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
105:35 - 10:535h 18min JPY 49.830 IC JPY 49.815 Đổi tàu 7 lần05:3506:23
- Kusae
- 草江
- Ga
06:57Walk790m 8min07:401 StopsANAANA692 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 47.900 1h 35minYamaguchi-Ube Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
09:20Walk0m 10min09:306 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Zushi-Hayama Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ09:441 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Aoto Sân ga: 6 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 7minKeikyu-Kamata Đến Shinagawa Bảng giờ09:5512 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinjuku Sân ga: 3 Lên xe: MiddleJPY 280 IC JPY 274 29minShinagawa Đến Ikebukuro Bảng giờ10:301 StopsTobu Tojo Line Kawagoe Limited Expressđến Ogawamachi(Saitama) Sân ga: 114minIkebukuro Đến Asakadai Bảng giờ10:491 StopsTobu Tojo Lineđến Shiki(Saitama) Sân ga: 1, 2 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 324 2minAsakadai Đến Shiki Bảng giờ- Shiki
- 志木
- Ga
- South Exit
10:51Walk65m 2min -
205:35 - 11:025h 27min JPY 45.370 IC JPY 45.364 Đổi tàu 4 lần05:3506:23
- Kusae
- 草江
- Ga
06:57Walk790m 8min07:401 StopsJALJAL290 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 42.650 1h 35minYamaguchi-Ube Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
09:20Walk0m 10min- Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
- 羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
- 7番のりば
09:351 Stops東京空港交通 羽田空港-池袋エリアKokusai Kogyo Bus Airport Bus đến Ikebukuro Sta. (West Exit)JPY 1.400 55minHaneda Airport Terminal 1 (Airport Bus) Đến Ikebukuro Sta. (West Exit) Bảng giờ- Ikebukuro Sta. (West Exit)
- 池袋駅〔西口〕
- Trạm Xe buýt
10:30Walk149m 8min10:405 StopsTobu Tojo Line Expressđến Shinrinkoen(Saitama) Sân ga: 2 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 324 20minIkebukuro Đến Shiki Bảng giờ- Shiki
- 志木
- Ga
- South Exit
11:00Walk65m 2min -
305:52 - 11:526h 0min JPY 22.170 IC JPY 22.164 Đổi tàu 3 lần05:521 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: MiddleJPY 280 6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ06:189 StopsNozomiNozomi 2 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Back4h 31minJPY 8.140 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 9.530 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.790 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKokura(Fukuoka) Đến Shinagawa Bảng giờ10:5612 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinjuku Sân ga: 3 Lên xe: MiddleJPY 13.420 28minShinagawa Đến Ikebukuro Bảng giờ11:305 StopsTobu Tojo Line Expressđến Shinrinkoen(Saitama) Sân ga: 2 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 324 20minIkebukuro Đến Shiki Bảng giờ- Shiki
- 志木
- Ga
- South Exit
11:50Walk65m 2min -
405:52 - 11:526h 0min JPY 22.380 IC JPY 22.373 Đổi tàu 3 lần05:521 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: MiddleJPY 280 6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ06:1810 StopsNozomiNozomi 2 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle/BackJPY 13.420 4h 39minJPY 8.140 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 9.530 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.790 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKokura(Fukuoka) Đến Tokyo Bảng giờ11:098 StopsTokyo Metro Marunouchi Lineđến Ikebukuro Sân ga: 2 Lên xe: 1JPY 210 IC JPY 209 16minTokyo Đến Ikebukuro Bảng giờ11:305 StopsTobu Tojo Line Expressđến Shinrinkoen(Saitama) Sân ga: 2 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 324 20minIkebukuro Đến Shiki Bảng giờ- Shiki
- 志木
- Ga
- South Exit
11:50Walk65m 2min -
503:34 - 15:4912h 15min JPY 404.760
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.