Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu(Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
20:14 06/21, 2024
  1. 1
    20:27 - 08:27
    12h 0min JPY 16.500 IC JPY 16.488 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    20:27
    20:30
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    20:30
    06:15
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:25
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    07:29
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    07:43
    Shin-Kamagaya
    新鎌ヶ谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    07:58
    Chiba New Town Chuo
    千葉ニュータウン中央
    Ga
    07:58
    08:01
    Chiba New Town Chuo Sta. North Exit
    千葉ニュータウン中央駅北口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:05
    08:08
    Business Mall Kita
    ビジネスモール北
    Trạm Xe buýt
    08:08
    08:11
    Business Mall Chuo
    ビジネスモール中央
    Trạm Xe buýt
    08:12
    08:15
    Otsuka 3Chome (Fureai Bus)
    大塚三丁目〔ふれあいバス〕
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:27
  2. 2
    20:27 - 08:39
    12h 12min JPY 16.100 IC JPY 16.088 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    20:27
    20:30
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    20:30
    06:15
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:25
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    08:19
    Chiba New Town Chuo
    千葉ニュータウン中央
    Ga
    08:19
    08:22
    Chiba New Town Chuo Sta. North Exit
    千葉ニュータウン中央駅北口
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:31
    Business Park West
    ビジネスパークウエスト
    Trạm Xe buýt
    08:31
    08:39
  3. 3
    21:12 - 09:08
    11h 56min JPY 13.000 IC JPY 13.002 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    21:12
    21:15
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:15
    06:45
    Yokohama Station West Exit
    横浜駅西口
    Trạm Xe buýt
    23番のりば
    06:45
    06:54
    Yokohama
    横浜
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    08:13
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kioroshi
    木下
    Ga
    Entrance 2
    08:43
    08:45
    Kioroshi Sta.
    木下駅
    Trạm Xe buýt
    08:47
    08:53
    Kaguro
    鹿黒
    Trạm Xe buýt
    08:53
    09:08
  4. 4
    05:49 - 10:52
    5h 3min JPY 38.930 IC JPY 38.914 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    05:49
    05:51
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    05:51
    06:27
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:27
    06:29
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:06
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    10:16
    Chiba New Town Chuo
    千葉ニュータウン中央
    Ga
    10:16
    10:52
  5. 5
    20:14 - 05:26
    9h 12min JPY 229.930
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    20:14
    05:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.