Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → goal

Xuất phát lúc
00:29 05/26, 2024
  1. 1
    07:10 - 10:06
    2h 56min JPY 37.790 IC JPY 37.777 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:18
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:47
    Yashio
    八潮
    Ga
    South Exit
    09:47
    09:49
    Yashio Sta. South Exit
    八潮駅南口
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:03
    Kisone
    木曽根
    Trạm Xe buýt
    10:03
    10:06
  2. 2
    07:10 - 10:06
    2h 56min JPY 37.670 IC JPY 37.662 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:36
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    09:47
    Yashio
    八潮
    Ga
    South Exit
    09:47
    09:49
    Yashio Sta. South Exit
    八潮駅南口
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:03
    Kisone
    木曽根
    Trạm Xe buýt
    10:03
    10:06
  3. 3
    07:05 - 10:12
    3h 7min JPY 43.090 IC JPY 43.076 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:06
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:28
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    09:56
    Yashio
    八潮
    Ga
    North Exit
    09:56
    09:59
    Yashio Station north exit
    八潮駅北口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:00
    10:03
    Wakakusa
    わかくさ
    Trạm Xe buýt
    10:03
    10:12
  4. 4
    07:10 - 10:26
    3h 16min JPY 38.020 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    09:05
    10:10
    Yashio Station north exit
    八潮駅北口
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:13
    Yashio Sta. South Exit
    八潮駅南口
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:23
    Kisone
    木曽根
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:26
  5. 5
    00:29 - 09:14
    8h 45min JPY 268.010
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    00:29
    09:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.