Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinagawa → goal

Xuất phát lúc
23:55 05/27, 2024
  1. 1
    00:30 - 10:06
    9h 36min JPY 15.160 IC JPY 15.158 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:30
    00:47
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    Central Fare Gate
    00:47
    00:50
    Akihabara Station
    秋葉原駅前
    Trạm Xe buýt
    00:50
    06:30
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:45
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:27
    Shin-unuma
    新鵜沼
    Ga
    07:27
    07:33
    Unuma
    鵜沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    09:55
    Gujoyamato
    郡上大和
    Ga
    09:55
    10:06
  2. 2
    00:12 - 10:06
    9h 54min JPY 11.960 IC JPY 11.958 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    00:36
    00:41
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:45
    06:20
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:41
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:05
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:56
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    09:55
    Gujoyamato
    郡上大和
    Ga
    09:55
    10:06
  3. 3
    00:12 - 10:06
    9h 54min JPY 15.880 IC JPY 15.878 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    00:36
    00:41
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:45
    05:45
    Higashiokazaki Sta. South Exit
    東岡崎駅南口
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:51
    Higashiokazaki
    東岡崎
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:29
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    07:35
    Shin-unuma
    新鵜沼
    Ga
    07:35
    07:41
    Unuma
    鵜沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    09:55
    Gujoyamato
    郡上大和
    Ga
    09:55
    10:06
  4. 4
    00:00 - 10:06
    10h 6min JPY 11.530 IC JPY 11.528 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:00
    00:13
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    00:13
    00:25
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    00:30
    06:25
    VIP Lounge Nagoya Sta. West Exit
    VIPラウンジ名古屋駅西口
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:05
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:56
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    09:55
    Gujoyamato
    郡上大和
    Ga
    09:55
    10:06
  5. 5
    23:55 - 04:51
    4h 56min JPY 195.600
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    23:55
    04:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.