Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Chubu Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
10:13 06/10, 2024
  1. 1
    10:37 - 14:38
    4h 1min JPY 12.480 IC JPY 12.467 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:37
    11:05
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    11:05
    11:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    11:29
    12:47
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    12:55
    Kikuna
    菊名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kotake-mukaihara
    小竹向原
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nerima
    練馬
    Ga
    14:10
    Kotesashi
    小手指
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:11
    14:20
    Irumashi
    入間市
    Ga
    South Exit
    14:20
    14:24
    Irumashi Sta.
    入間市駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:24
    14:33
    Funakubo Plant Mae
    船久保工場前
    Trạm Xe buýt
    14:33
    14:38
  2. 2
    10:22 - 14:38
    4h 16min JPY 12.030 IC JPY 12.017 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:22
    11:10
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    11:10
    11:26
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    11:29
    12:47
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    12:55
    Kikuna
    菊名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kotake-mukaihara
    小竹向原
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nerima
    練馬
    Ga
    14:10
    Kotesashi
    小手指
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:11
    14:20
    Irumashi
    入間市
    Ga
    South Exit
    14:20
    14:24
    Irumashi Sta.
    入間市駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:24
    14:33
    Funakubo Plant Mae
    船久保工場前
    Trạm Xe buýt
    14:33
    14:38
  3. 3
    10:17 - 14:38
    4h 21min JPY 12.170 IC JPY 12.168 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:17
    10:54
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    10:54
    11:10
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:31
    14:20
    Irumashi
    入間市
    Ga
    South Exit
    14:20
    14:24
    Irumashi Sta.
    入間市駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:24
    14:33
    Funakubo Plant Mae
    船久保工場前
    Trạm Xe buýt
    14:33
    14:38
  4. 4
    10:22 - 14:50
    4h 28min JPY 12.380 IC JPY 12.377 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:22
    11:10
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    11:10
    11:26
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    11:31
    13:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:24
    13:40
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    14:29
    Irumashi
    入間市
    Ga
    South Exit
    14:29
    14:33
    Irumashi Sta.
    入間市駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:36
    14:45
    Funakubo Plant Mae
    船久保工場前
    Trạm Xe buýt
    14:45
    14:50
  5. 5
    10:13 - 14:29
    4h 16min JPY 144.530
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    10:13
    14:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.