Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nara → goal

Xuất phát lúc
22:02 05/30, 2024
  1. 1
    22:14 - 07:09
    8h 55min JPY 13.020 IC JPY 13.015 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:13
    23:21
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    23:30
    05:41
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:41
    05:49
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    06:51
    Irumashi
    入間市
    Ga
    South Exit
    06:51
    06:55
    Irumashi Sta.
    入間市駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:55
    07:04
    Funakubo Plant Mae
    船久保工場前
    Trạm Xe buýt
    07:04
    07:09
  2. 2
    22:14 - 07:23
    9h 9min JPY 13.040 IC JPY 13.036 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:13
    23:21
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    23:30
    05:41
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:41
    05:49
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    06:51
    Irumashi
    入間市
    Ga
    South Exit
    06:51
    06:55
    Irumashi Sta.
    入間市駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:13
    07:23
    Musashi Chugakko (Saitama)
    武蔵中学校(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    07:23
    07:23
  3. 3
    22:14 - 07:23
    9h 9min JPY 13.190 IC JPY 13.183 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:13
    23:21
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    23:30
    05:41
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:41
    05:49
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kotake-mukaihara
    小竹向原
    Ga
    06:26
    Nerima
    練馬
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    07:09
    Irumashi
    入間市
    Ga
    South Exit
    07:09
    07:13
    Irumashi Sta.
    入間市駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:13
    07:23
    Musashi Chugakko (Saitama)
    武蔵中学校(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    07:23
    07:23
  4. 4
    22:42 - 07:48
    9h 6min JPY 11.100 IC JPY 11.092 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:40
    23:48
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    23:53
    06:20
    Hachioji Sta. North Exit
    八王子駅北口
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:29
    Hachioji
    八王子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:54
    Hakonegasaki
    箱根ヶ崎
    Ga
    East Exit
    06:54
    06:58
    Hakonegasaki Sta.
    箱根ヶ崎駅
    Trạm Xe buýt
    07:25
    07:42
    Funakubo Plant Mae
    船久保工場前
    Trạm Xe buýt
    07:42
    07:48
  5. 5
    22:02 - 03:59
    5h 57min JPY 204.800
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    22:02
    03:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.