Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
11:10 06/03, 2024
  1. 1
    11:45 - 15:52
    4h 7min JPY 52.560 IC JPY 52.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:30
    13:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    13:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:29
    Irumashi
    入間市
    Ga
    South Exit
    15:29
    15:33
    Irumashi Sta.
    入間市駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:39
    15:49
    Mitsui Outlet Park Mae (Saitama)
    三井アウトレットパーク前(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    15:49
    15:52
  2. 2
    11:40 - 16:21
    4h 41min JPY 43.150 IC JPY 43.134 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    13:35
    13:52
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:59
    14:38
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    14:58
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    15:59
    Irumashi
    入間市
    Ga
    South Exit
    15:59
    16:03
    Irumashi Sta.
    入間市駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:08
    16:18
    Mitsui Outlet Park Mae (Saitama)
    三井アウトレットパーク前(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    16:18
    16:21
  3. 3
    11:40 - 16:42
    5h 2min JPY 42.110 IC JPY 42.089 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    13:35
    14:06
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    14:38
    Higashi-Matsudo
    東松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    15:40
    Shin-Akitsu
    新秋津
    Ga
    15:40
    15:48
    Akitsu
    秋津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    15:58
    16:20
    Irumashi
    入間市
    Ga
    South Exit
    16:20
    16:24
    Irumashi Sta.
    入間市駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:24
    16:42
    Mitsui Outlet Park (Saitama)
    三井アウトレットパーク(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    16:42
    16:42
  4. 4
    12:55 - 16:50
    3h 55min JPY 47.300 IC JPY 47.292 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:40
    14:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    16:30
    Irumashi
    入間市
    Ga
    South Exit
    16:30
    16:34
    Irumashi Sta.
    入間市駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:37
    16:47
    Mitsui Outlet Park Mae (Saitama)
    三井アウトレットパーク前(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    16:47
    16:50
  5. 5
    11:10 - 23:46
    12h 36min JPY 328.510
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    11:10
    23:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.