Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
06:41 05/27, 2024
  1. 1
    07:05 - 12:39
    5h 34min JPY 11.610 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:10
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    08:54
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:54
    09:01
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:17
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    10:22
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    12:27
    Gero
    下呂
    Ga
    12:27
    12:39
  2. 2
    07:05 - 13:36
    6h 31min JPY 7.300 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:10
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    08:50
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:33
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    11:53
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:26
    Gero
    下呂
    Ga
    13:26
    13:30
    Gero Eki-mae
    下呂駅前
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:34
    Yakushi Yu Onsen Shita
    薬師湯温泉下
    Trạm Xe buýt
    13:34
    13:36
  3. 3
    07:05 - 13:38
    6h 33min JPY 10.110 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:10
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    East Exit
    09:05
    09:15
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:25
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    11:06
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    11:06
    11:15
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    11:43
    13:26
    Gero
    下呂
    Ga
    13:26
    13:38
  4. 4
    07:05 - 13:38
    6h 33min JPY 7.140 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:10
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    08:50
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:33
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    11:53
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:26
    Gero
    下呂
    Ga
    13:26
    13:38
  5. 5
    06:41 - 11:38
    4h 57min JPY 124.490
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    06:41
    11:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.