Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
19:20 06/15, 2024
  1. 1
    19:30 - 00:01
    4h 31min JPY 43.960 IC JPY 43.955 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    22:05
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:10
    22:41
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:11
    23:25
    Imba-nihon-idai
    印旛日本医大
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:49
    23:52
    Inzai-makinohara
    印西牧の原
    Ga
    South Exit
    23:52
    00:01
  2. 2
    19:35 - 00:02
    4h 27min JPY 51.930 IC JPY 51.912 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:35
    22:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:05
    22:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:41
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    23:53
    Inzai-makinohara
    印西牧の原
    Ga
    South Exit
    23:53
    00:02
  3. 3
    20:35 - 00:50
    4h 15min JPY 52.400 IC JPY 52.397 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    23:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:05
    23:15
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    23:15
    23:55
    Nishi-Funabashi Sta. (Highway Bus)
    西船橋駅〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    00:02
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    00:02
    00:10
    Higashi-Matsudo
    東松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:21
    00:41
    Inzai-makinohara
    印西牧の原
    Ga
    South Exit
    00:41
    00:50
  4. 4
    19:30 - 00:50
    5h 20min JPY 44.670 IC JPY 44.661 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    22:05
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:10
    22:41
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:55
    23:42
    Keisei-Tsudanuma
    京成津田沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:55
    00:18
    Shin-Kamagaya
    新鎌ヶ谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:27
    00:41
    Inzai-makinohara
    印西牧の原
    Ga
    South Exit
    00:41
    00:50
  5. 5
    19:20 - 16:57
    45h 37min JPY 420.210
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    19:20
    16:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.