Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
22:48 05/30, 2024
  1. 1
    23:30 - 05:54
    6h 24min JPY 2.470 IC JPY 2.458 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:30
    23:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:35
    00:03
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    00:03
    00:09
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Keio West Exit
    timetable Bảng giờ
    00:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takahatafudo
    高幡不動
    Ga
    01:02
    Keio-hachioji
    京王八王子
    Ga
    Exit 3
    01:02
    01:13
    Hachioji
    八王子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    04:45
    05:14
    Kaneko
    金子
    Ga
    05:14
    05:19
    Kaneko Sta. Iriguchi
    金子駅入口
    Trạm Xe buýt
    05:31
    05:40
    Miyadera Nishi
    宮寺西
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:54
  2. 2
    22:53 - 05:54
    7h 1min JPY 1.750 IC JPY 1.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:53
    22:59
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:35
    23:41
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:45
    05:14
    Kaneko
    金子
    Ga
    05:14
    05:19
    Kaneko Sta. Iriguchi
    金子駅入口
    Trạm Xe buýt
    05:31
    05:40
    Miyadera Nishi
    宮寺西
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:54
  3. 3
    23:38 - 06:14
    6h 36min JPY 1.300 IC JPY 1.282 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:38
    23:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    23:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    00:10
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    05:40
    Kotesashi
    小手指
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    05:50
    Irumashi
    入間市
    Ga
    South Exit
    05:50
    05:54
    Irumashi Sta.
    入間市駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    05:56
    06:11
    Nihongi (Irumashi)
    二本木(入間市)
    Trạm Xe buýt
    06:11
    06:14
  4. 4
    00:05 - 06:51
    6h 46min JPY 5.100 IC JPY 5.092 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    00:05
    00:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    00:10
    01:13
    Ikebukuro Sta. Higashi-guchi
    池袋駅東口
    Trạm Xe buýt
    01:13
    01:22
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    Underground Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:38
    06:22
    Irumashi
    入間市
    Ga
    South Exit
    06:22
    06:26
    Irumashi Sta.
    入間市駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:28
    06:51
    Irumashi Hakubutsukan
    入間市博物館
    Trạm Xe buýt
    06:51
    06:51
  5. 5
    22:48 - 00:09
    1h 21min JPY 33.700
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    22:48
    00:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.