Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → goal

Xuất phát lúc
23:20 06/12, 2024
  1. 1
    05:07 - 07:58
    2h 51min JPY 4.700 IC JPY 4.698 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    07:32
    Shin-Akitsu
    新秋津
    Ga
    07:32
    07:40
    Akitsu
    秋津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:41
    07:44
    Tokorozawa
    所沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:49
    07:51
    Koku-koen
    航空公園
    Ga
    East Exit
    07:51
    07:58
  2. 2
    04:48 - 08:22
    3h 34min JPY 2.000 IC JPY 1.984 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    04:48
    04:55
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    07:14
    Shin-koshigaya
    新越谷
    Ga
    East Exit
    07:14
    07:20
    Minami-Koshigaya
    南越谷
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:21
    07:55
    Shin-Akitsu
    新秋津
    Ga
    07:55
    08:03
    Akitsu
    秋津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    08:04
    08:07
    Tokorozawa
    所沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    08:15
    Koku-koen
    航空公園
    Ga
    East Exit
    08:15
    08:22
  3. 3
    05:07 - 08:29
    3h 22min JPY 2.830 IC JPY 2.828 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    07:21
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    08:04
    Shin-Akitsu
    新秋津
    Ga
    08:04
    08:12
    Akitsu
    秋津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    08:13
    08:16
    Tokorozawa
    所沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:22
    Koku-koen
    航空公園
    Ga
    East Exit
    08:22
    08:29
  4. 4
    04:48 - 08:29
    3h 41min JPY 2.220 IC JPY 2.209 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    04:48
    04:55
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    07:23
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    07:38
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:13
    Tokorozawa
    所沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:22
    Koku-koen
    航空公園
    Ga
    East Exit
    08:22
    08:29
  5. 5
    23:20 - 01:18
    1h 58min JPY 70.400
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    23:20
    01:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.