Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
20:31 06/01, 2024
  1. 1
    20:34 - 07:26
    10h 52min JPY 34.310 IC JPY 34.298 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:34
    22:53
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    West Exit
    23:06
    23:14
    Osaka Sta. Sakurabashi Exit
    大阪駅桜橋口
    Trạm Xe buýt
    23:15
    06:35
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:43
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:11
    Wakoshi
    和光市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:17
    07:19
    Asaka
    朝霞
    Ga
    South Exit
    07:19
    07:26
  2. 2
    20:34 - 07:31
    10h 57min JPY 34.310 IC JPY 34.298 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:34
    22:53
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    West Exit
    23:06
    23:14
    Osaka Sta. Sakurabashi Exit
    大阪駅桜橋口
    Trạm Xe buýt
    23:15
    06:35
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:43
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    07:24
    Asaka
    朝霞
    Ga
    South Exit
    07:24
    07:31
  3. 3
    20:34 - 07:57
    11h 23min JPY 24.290 IC JPY 24.279 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:34
    22:53
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    22:53
    23:03
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    23:09
    06:58
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:58
    07:12
    Shinjuku Sanchome
    新宿三丁目
    Ga
    Exit E10
    timetable Bảng giờ
    07:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakoshi
    和光市
    Ga
    07:50
    Asaka
    朝霞
    Ga
    South Exit
    07:50
    07:57
  4. 4
    21:25 - 08:34
    11h 9min JPY 21.040 IC JPY 21.029 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    23:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    23:07
    23:11
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    23:50
    07:40
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:54
    Shinjuku Sanchome
    新宿三丁目
    Ga
    Exit E10
    timetable Bảng giờ
    08:01
    08:21
    Wakoshi
    和光市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:27
    Asaka
    朝霞
    Ga
    South Exit
    08:27
    08:34
  5. 5
    20:31 - 08:44
    12h 13min JPY 312.990
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    20:31
    08:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.