Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
03:12 06/14, 2024
  1. 1
    05:43 - 09:19
    3h 36min JPY 11.910 IC JPY 11.907 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:56
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    08:31
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kita-Asaka
    北朝霞
    Ga
    East Exit
    09:03
    09:08
    Asakadai
    朝霞台
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:12
    Asaka
    朝霞
    Ga
    South Exit
    09:12
    09:19
  2. 2
    05:43 - 09:23
    3h 40min JPY 11.910 IC JPY 11.907 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:56
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    08:31
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kita-Asaka
    北朝霞
    Ga
    East Exit
    09:03
    09:08
    Asakadai
    朝霞台
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:14
    09:16
    Asaka
    朝霞
    Ga
    South Exit
    09:16
    09:23
  3. 3
    06:25 - 09:35
    3h 10min JPY 11.400 IC JPY 11.397 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:47
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:19
    Kita-Asaka
    北朝霞
    Ga
    East Exit
    09:19
    09:24
    Asakadai
    朝霞台
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:26
    09:28
    Asaka
    朝霞
    Ga
    South Exit
    09:28
    09:35
  4. 4
    07:12 - 09:55
    2h 43min JPY 11.400 IC JPY 11.397 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    09:12
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    09:40
    Kita-Asaka
    北朝霞
    Ga
    East Exit
    09:40
    09:45
    Asakadai
    朝霞台
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:46
    09:48
    Asaka
    朝霞
    Ga
    South Exit
    09:48
    09:55
  5. 5
    03:12 - 07:38
    4h 26min JPY 162.130
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    03:12
    07:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.