Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsuyama(Ehime) → goal

Xuất phát lúc
20:49 06/08, 2024
  1. 1
    21:50 - 10:57
    13h 7min JPY 23.320 IC JPY 23.303 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    21:50
    21:57
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:12
    Okaido
    大街道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:15
    06:21
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:21
    06:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    06:51
    09:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    10:29
    Narita-Yukawa
    成田湯川
    Ga
    10:29
    10:36
    Yukawa (Chiba)
    湯川(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    10:46
    10:49
    Oyatsu Kyujo-mae
    大谷津球場前
    Trạm Xe buýt
    10:49
    10:57
  2. 2
    21:50 - 11:07
    13h 17min JPY 22.580 IC JPY 22.576 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    21:50
    21:57
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:25
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    22:25
    22:27
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    23:20
    06:21
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:21
    06:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    06:39
    08:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:38
    10:42
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    West Exit
    10:42
    10:46
    JR Narita Sta. (West Exit)
    JR成田駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:02
    Yamaguchi Iriguchi (Chiba)
    山口入口(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    11:02
    11:07
  3. 3
    06:20 - 11:37
    5h 17min JPY 47.670 IC JPY 47.646 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    06:20
    06:25
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    06:25
    06:40
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    06:40
    06:43
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:00
    09:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinagawa
    品川
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    11:09
    Narita-Yukawa
    成田湯川
    Ga
    11:09
    11:16
    Yukawa (Chiba)
    湯川(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    11:26
    11:29
    Oyatsu Kyujo-mae
    大谷津球場前
    Trạm Xe buýt
    11:29
    11:37
  4. 4
    21:32 - 11:37
    14h 5min JPY 47.430 IC JPY 47.406 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    21:32
    21:37
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    21:37
    21:56
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:56
    21:59
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:00
    09:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinagawa
    品川
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    11:09
    Narita-Yukawa
    成田湯川
    Ga
    11:09
    11:16
    Yukawa (Chiba)
    湯川(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    11:26
    11:29
    Oyatsu Kyujo-mae
    大谷津球場前
    Trạm Xe buýt
    11:29
    11:37
  5. 5
    20:49 - 07:37
    10h 48min JPY 281.150
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    20:49
    07:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.