Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → goal

Xuất phát lúc
06:51 06/24, 2024
  1. 1
    08:56 - 14:28
    5h 32min JPY 17.950 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    10:11
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    11:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:31
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    12:31
    12:35
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    12:37
    13:50
    Gujokoko Mae
    郡上高校前
    Trạm Xe buýt
    14:12
    14:26
    Hayashi Assembly Hall Mae
    林集会所前
    Trạm Xe buýt
    14:26
    14:28
  2. 2
    07:42 - 14:28
    6h 46min JPY 10.740 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    08:06
    Komoro
    小諸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    09:04
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    12:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:31
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    12:31
    12:35
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    12:37
    13:50
    Gujokoko Mae
    郡上高校前
    Trạm Xe buýt
    14:12
    14:26
    Hayashi Assembly Hall Mae
    林集会所前
    Trạm Xe buýt
    14:26
    14:28
  3. 3
    07:42 - 14:28
    6h 46min JPY 10.740 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    08:06
    Komoro
    小諸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    09:04
    Shinonoi
    篠ノ井
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    12:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:31
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    12:31
    12:35
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    12:37
    13:45
    Shin Nakatsubo Jutaku-mae
    新中坪住宅前
    Trạm Xe buýt
    13:45
    13:49
    Shin Nakatsubo Jutaku-mae
    新中坪住宅前
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:26
    Hayashi Assembly Hall Mae
    林集会所前
    Trạm Xe buýt
    14:26
    14:28
  4. 4
    07:03 - 14:28
    7h 25min JPY 11.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    10:22
    Tajimi
    多治見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    11:23
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:52
    Gujohachiman
    郡上八幡
    Ga
    12:52
    12:55
    Gujohachiman Sta.
    郡上八幡駅
    Trạm Xe buýt
    13:56
    14:26
    Hayashi Assembly Hall Mae
    林集会所前
    Trạm Xe buýt
    14:26
    14:28
  5. 5
    06:51 - 11:18
    4h 27min JPY 129.500
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    06:51
    11:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.