Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
22:55 06/10, 2024
  1. 1
    23:39 - 06:30
    6h 51min JPY 2.150 IC JPY 2.128 Đổi tàu 1 lần
    The first train leaving the station or you can sit down cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:39
    00:27
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    05:58
    Imba-nihon-idai
    印旛日本医大
    Ga
    05:58
    06:30
  2. 2
    23:20 - 06:42
    7h 22min JPY 2.280 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:20
    23:44
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:00
    00:51
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kobayashi(Chiba)
    小林(千葉県)
    Ga
    South Exit
    05:58
    06:01
    Kobayashi Sta. (Nanohana Kotsu)
    小林駅〔なの花交通〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:41
    Yoshitaka Ipponmatsu
    吉高一本松
    Trạm Xe buýt
    06:41
    06:42
  3. 3
    23:08 - 06:42
    7h 34min JPY 2.280 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:08
    23:31
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kobayashi(Chiba)
    小林(千葉県)
    Ga
    South Exit
    05:58
    06:01
    Kobayashi Sta. (Nanohana Kotsu)
    小林駅〔なの花交通〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:41
    Yoshitaka Ipponmatsu
    吉高一本松
    Trạm Xe buýt
    06:41
    06:42
  4. 4
    05:35 - 07:53
    2h 18min JPY 2.450 IC JPY 2.428 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    07:39
    Imba-nihon-idai
    印旛日本医大
    Ga
    07:39
    07:41
    Imba-nihon-idai Sta.
    印旛日本医大駅
    Trạm Xe buýt
    07:41
    07:53
    Yoshitaka Ipponmatsu
    吉高一本松
    Trạm Xe buýt
    07:53
    07:53
  5. 5
    22:55 - 00:55
    2h 0min JPY 50.000
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    22:55
    00:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.