Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
21:05 05/23, 2024
  1. 1
    21:25 - 08:55
    11h 30min JPY 22.970 IC JPY 22.965 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    23:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    06:44
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:50
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    07:50
    07:56
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:58
    08:36
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    West Exit
    08:36
    08:40
    JR Narita Sta. (West Exit)
    JR成田駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    08:47
    08:52
    Homukyoku-mae (Narita)
    法務局前(成田市)
    Trạm Xe buýt
    08:52
    08:55
  2. 2
    21:09 - 09:28
    12h 19min JPY 27.810 IC JPY 27.795 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    23:32
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 6
    23:32
    23:40
    Shin-osaka Sta. North Exit
    新大阪駅北口
    Trạm Xe buýt
    23:40
    06:45
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:55
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    08:02
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:58
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    West Exit
    08:58
    09:02
    JR Narita Sta. (West Exit)
    JR成田駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:25
    Homukyoku-mae (Narita)
    法務局前(成田市)
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:28
  3. 3
    05:10 - 10:38
    5h 28min JPY 42.420 IC JPY 42.422 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:37
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:36
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    10:11
    Narita
    成田
    Ga
    West Exit
    10:11
    10:13
    JR Narita Sta. (West Exit)
    JR成田駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:35
    Homukyoku-mae (Narita)
    法務局前(成田市)
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:38
  4. 4
    05:10 - 10:38
    5h 28min JPY 42.460 IC JPY 42.452 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:37
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:36
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:18
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    West Exit
    10:18
    10:22
    JR Narita Sta. (West Exit)
    JR成田駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:35
    Homukyoku-mae (Narita)
    法務局前(成田市)
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:38
  5. 5
    21:05 - 09:54
    12h 49min JPY 324.990
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    21:05
    09:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.