Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Morioka → goal

Xuất phát lúc
07:45 05/24, 2024
  1. 1
    08:11 - 13:17
    5h 6min JPY 15.960 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    10:31
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:28
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tachikawa
    立川
    Ga
    Ome
    青梅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Mitake
    御嶽
    Ga
    12:45
    12:48
    Mitake Sta.
    御岳駅
    Trạm Xe buýt
    12:53
    13:03
    Cable Car-shita
    ケーブル下
    Trạm Xe buýt
    13:03
    13:10
    Takimoto
    滝本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:16
    Mitakesan
    御岳山
    Ga
    13:16
    13:17
  2. 2
    08:02 - 13:17
    5h 15min JPY 15.960 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    10:08
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kawagoe
    川越
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Komagawa
    高麗川
    Ga
    Haijima
    拝島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ome
    青梅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Mitake
    御嶽
    Ga
    12:45
    12:48
    Mitake Sta.
    御岳駅
    Trạm Xe buýt
    12:53
    13:03
    Cable Car-shita
    ケーブル下
    Trạm Xe buýt
    13:03
    13:10
    Takimoto
    滝本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:16
    Mitakesan
    御岳山
    Ga
    13:16
    13:17
  3. 3
    08:02 - 13:17
    5h 15min JPY 16.290 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    10:08
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:27
    Kokubunji
    国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tachikawa
    立川
    Ga
    Ome
    青梅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Mitake
    御嶽
    Ga
    12:45
    12:48
    Mitake Sta.
    御岳駅
    Trạm Xe buýt
    12:53
    13:03
    Cable Car-shita
    ケーブル下
    Trạm Xe buýt
    13:03
    13:10
    Takimoto
    滝本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:16
    Mitakesan
    御岳山
    Ga
    13:16
    13:17
  4. 4
    08:11 - 13:47
    5h 36min JPY 16.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    10:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:47
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ome
    青梅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Mitake
    御嶽
    Ga
    12:45
    13:28
    Takimoto
    滝本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    13:46
    Mitakesan
    御岳山
    Ga
    13:46
    13:47
  5. 5
    07:45 - 14:31
    6h 46min JPY 167.900
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    07:45
    14:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.