Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
![QR](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/app_qr/pc_japantravel_route_modal.png)
![app image](/static/parche/20240617-1/images/pc/common/widget/footer/travel_app_banner_route.png)
-
121:16 - 10:4213h 26min JPY 23.150 Đổi tàu 5 lần21:1621:573 StopsHayateHayate 100 đến Shin-Aomori1h 2min
JPY 4.330 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 6.600 Toa Xanh JPY 9.750 Gran Class 06:184 StopsHayabusaHayabusa 4 đến Tokyo Sân ga: 11 Lên xe: Front/Middle/Back2h 41minJPY 6.390 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.460 Toa Xanh JPY 16.700 Gran Class 09:161 StopsJR Saikyo Line Commuter Rapidđến Shinjuku Sân ga: 20 Lên xe: Middle/Back6minOmiya (Saitama) Đến Musashi-Urawa Bảng giờ09:287 StopsJR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)đến Fuchuhommachi Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle27minMusashi-Urawa Đến Nishi-Kokubunji Bảng giờ09:59- TÀU ĐI THẲNG
- Tachikawa
- 立川
- Ga
- Ome
- 青梅
- Ga
10:36Walk464m 6min -
221:16 - 11:1513h 59min JPY 24.220 Đổi tàu 3 lần21:1621:573 StopsHayateHayate 100 đến Shin-Aomori1h 2min
JPY 4.330 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 6.600 Toa Xanh JPY 9.750 Gran Class 06:185 StopsHayabusaHayabusa 4 đến Tokyo Sân ga: 11 Lên xe: Middle/Back3h 5minJPY 7.130 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.200 Toa Xanh JPY 18.440 Gran Class 09:41- TÀU ĐI THẲNG
- Tachikawa
- 立川
- Ga
- Ome
- 青梅
- Ga
11:09Walk464m 6min -
306:07 - 12:416h 34min JPY 22.820 Đổi tàu 4 lần06:0706:399 StopsHayabusaHayabusa 10 đến Tokyo Lên xe: Front/Middle/Back4h 0min
JPY 10.390 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 18.260 Toa Xanh JPY 26.640 Gran Class 10:495 StopsJR Saikyo Line Rapidđến Shin-kiba Sân ga: 20 Lên xe: Middle/Back12minOmiya (Saitama) Đến Musashi-Urawa Bảng giờ11:137 StopsJR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)đến Fuchuhommachi Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle25minMusashi-Urawa Đến Nishi-Kokubunji Bảng giờ11:59- TÀU ĐI THẲNG
- Tachikawa
- 立川
- Ga
- Ome
- 青梅
- Ga
12:35Walk464m 6min -
408:07 - 12:524h 45min JPY 29.480 IC JPY 29.472 Đổi tàu 4 lần
- Hakodate
- 函館
- Ga
- Central Exit
08:07Walk78m 3min- Hakodate-eki-mae (Bus)
- 函館駅前(バス)
- Trạm Xe buýt
- 11番のりば
08:104 StopsHakodate Taxi Hakodate Sta. Kuko LineHakodate Teisan Bus Hakodate Sta. Kuko Line đến Hakodate Airport (Bus)JPY 500 20minHakodate-eki-mae (Bus) Đến Hakodate Airport (Bus) Bảng giờ- Hakodate Airport (Bus)
- 函館空港(バス)
- Trạm Xe buýt
08:30Walk195m 4min09:101 StopsADOADO58 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 27.700 1h 30minHakodate Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
10:45Walk0m 10min11:042 StopsKeikyu Airport Line Airport Rapid Ltd. Expressđến Narita Airport Terminal 1(Railroad) Sân ga: 1, 2 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 14minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Shinagawa Bảng giờ11:268 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinjuku Sân ga: 3 Lên xe: Back20minShinagawa Đến Shinjuku Bảng giờ11:50- TÀU ĐI THẲNG
- Tachikawa
- 立川
- Ga
12 StopsJR Ome Line Ome Special Rapidđến Ome Sân ga: 6JPY 950 IC JPY 945 30minTachikawa Đến Ome Bảng giờ- Ome
- 青梅
- Ga
12:46Walk464m 6min -
520:59 - 10:0213h 3min JPY 276.600
![close](/static/parche/20240617-1/images/common/close_flat.png)
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.