Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
108:21 - 12:524h 31min JPY 52.840 IC JPY 52.832 Đổi tàu 4 lần08:212 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ09:001 StopsANAANA244 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 51.300 1h 45minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
10:50Walk0m 10min11:042 StopsKeikyu Airport Line Airport Rapid Ltd. Expressđến Narita Airport Terminal 1(Railroad) Sân ga: 1, 2 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 14minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Shinagawa Bảng giờ11:268 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinjuku Sân ga: 3 Lên xe: Back20minShinagawa Đến Shinjuku Bảng giờ11:50- TÀU ĐI THẲNG
- Tachikawa
- 立川
- Ga
12 StopsJR Ome Line Ome Special Rapidđến Ome Sân ga: 6JPY 950 IC JPY 945 30minTachikawa Đến Ome Bảng giờ- Ome
- 青梅
- Ga
12:46Walk464m 6min -
208:33 - 13:184h 45min JPY 46.980 IC JPY 46.974 Đổi tàu 4 lần08:332 StopsFukuoka City Subway Kuko Line Rapidđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ09:151 StopsJALJAL306 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 45.250 1h 40minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
11:00Walk0m 10min11:102 StopsTokyo Monorail Airport Rapidđến Hamamatsucho Sân ga: 1 Lên xe: 1・3JPY 520 IC JPY 519 18minHaneda Airport Terminal 1 (Monorail) Đến Hamamatsucho Bảng giờ11:324 StopsJR Yamanote Lineđến Tokyo,Ueno Sân ga: 2 Lên xe: Middle9minHamamatsucho Đến Kanda(Tokyo) Bảng giờ11:45- TÀU ĐI THẲNG
- Tachikawa
- 立川
- Ga
- Ome
- 青梅
- Ga
13:12Walk464m 6min -
309:07 - 14:275h 20min JPY 43.530 IC JPY 43.512 Đổi tàu 4 lần09:072 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ09:451 StopsJJPJJP502 đến Narita Int'l AirportJPY 39.740 1h 50minFukuoka Airport Đến Narita Int'l Airport Bảng giờ
- Narita Int'l Airport
- 成田空港(空路)
- Sân bay
11:40Walk0m 17min11:592 StopsKeisei Narita Airport Line SkylinerKeisei Narita Airport Line Skyliner 22 đến Keisei-Ueno Sân ga: 4, 5 Lên xe: MiddleJPY 1.280 IC JPY 1.267 39minJPY 1.300 Chỗ ngồi đã Đặt trướcNarita Airport Terminal 1 Đến Nippori Bảng giờ12:4510 StopsJR Yamanote Lineđến Ikebukuro,Shinjuku Sân ga: 11 Lên xe: Front22minNippori Đến Shinjuku Bảng giờ13:10- TÀU ĐI THẲNG
- Tachikawa
- 立川
- Ga
- Ome
- 青梅
- Ga
14:21Walk464m 6min -
410:28 - 14:514h 23min JPY 52.840 IC JPY 52.832 Đổi tàu 4 lần10:282 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ11:051 StopsANAANA248 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 51.300 1h 40minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ
- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
12:50Walk0m 10min13:042 StopsKeikyu Airport Line Airport Rapid Ltd. Expressđến Narita Airport Terminal 1(Railroad) Sân ga: 1, 2 Lên xe: MiddleJPY 330 IC JPY 327 14minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Shinagawa Bảng giờ13:268 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinjuku Sân ga: 3 Lên xe: Back20minShinagawa Đến Shinjuku Bảng giờ13:49- TÀU ĐI THẲNG
- Tachikawa
- 立川
- Ga
12 StopsJR Ome Line Ome Special Rapidđến Ome Sân ga: 6JPY 950 IC JPY 945 30minTachikawa Đến Ome Bảng giờ- Ome
- 青梅
- Ga
14:45Walk464m 6min -
508:19 - 21:0012h 41min JPY 326.110
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.