Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinsaibashi → goal

Xuất phát lúc
08:07 06/01, 2024
  1. 1
    08:12 - 12:02
    3h 50min JPY 14.380 IC JPY 14.371 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    08:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    10:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    11:52
    Wakoshi
    和光市
    Ga
    South Exit
    11:52
    12:02
  2. 2
    08:12 - 12:05
    3h 53min JPY 14.370 IC JPY 14.361 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    08:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    10:47
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:54
    10:55
    Kikuna
    菊名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    11:42
    Kotake-mukaihara
    小竹向原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    11:55
    Wakoshi
    和光市
    Ga
    South Exit
    11:55
    12:05
  3. 3
    08:33 - 12:22
    3h 49min JPY 14.590 IC JPY 14.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    08:47
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    11:27
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    11:55
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:12
    Wakoshi
    和光市
    Ga
    South Exit
    12:12
    12:22
  4. 4
    08:12 - 12:22
    4h 10min JPY 29.470 IC JPY 29.452 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    08:13
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    08:13
    08:18
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:45
    10:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:53
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:12
    Wakoshi
    和光市
    Ga
    South Exit
    12:12
    12:22
  5. 5
    08:07 - 14:24
    6h 17min JPY 200.400
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    08:07
    14:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.