Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → goal

Xuất phát lúc
23:22 06/03, 2024
  1. 1
    07:10 - 10:26
    3h 16min JPY 37.500 IC JPY 37.482 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:05
    Hibarigaoka(Tokyo)
    ひばりヶ丘(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:11
    Kiyose
    清瀬
    Ga
    North Exit
    10:11
    10:15
    Kiyose Sta. North Exit
    清瀬駅北口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:21
    10:25
    Miyanodai Jutaku
    宮の台住宅
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:26
  2. 2
    07:10 - 10:34
    3h 24min JPY 37.820 IC JPY 37.809 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minami-Urawa
    南浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    10:12
    Niiza
    新座
    Ga
    South Exit
    10:12
    10:15
    Niiza Sta. south exit
    新座駅南口
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:34
    Miyanodai Jutaku
    宮の台住宅
    Trạm Xe buýt
    10:34
    10:34
  3. 3
    07:05 - 10:43
    3h 38min JPY 43.000 IC JPY 42.982 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:25
    Kiyose
    清瀬
    Ga
    North Exit
    10:25
    10:29
    Kiyose Sta. North Exit
    清瀬駅北口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:38
    10:42
    Miyanodai Jutaku
    宮の台住宅
    Trạm Xe buýt
    10:42
    10:43
  4. 4
    09:25 - 12:30
    3h 5min JPY 43.000 IC JPY 42.982 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:50
    11:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:14
    Hibarigaoka(Tokyo)
    ひばりヶ丘(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    12:20
    Kiyose
    清瀬
    Ga
    North Exit
    12:20
    12:24
    Kiyose Sta. North Exit
    清瀬駅北口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:25
    12:29
    Miyanodai Jutaku
    宮の台住宅
    Trạm Xe buýt
    12:29
    12:30
  5. 5
    23:22 - 08:27
    9h 5min JPY 276.410
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    23:22
    08:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.