Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

米原 → 武藏御岳神社

Xuất phát lúc
05:24 05/28, 2024
  1. 1
    07:18 - 12:14
    4h 56min JPY 13.590 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    09:17
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:28
    Haijima
    拝島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ome
    青梅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Mitake
    御嶽
    Ga
    11:15
    11:18
    Mitake Sta.
    御岳駅
    Trạm Xe buýt
    11:26
    11:36
    Cable Car-shita
    ケーブル下
    Trạm Xe buýt
    11:36
    11:43
    Takimoto
    滝本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    11:51
    Mitakesan
    御岳山
    Ga
    11:51
    12:14
  2. 2
    06:47 - 12:14
    5h 27min JPY 13.920 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    09:09
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tachikawa
    立川
    Ga
    Ome
    青梅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Mitake
    御嶽
    Ga
    11:15
    11:18
    Mitake Sta.
    御岳駅
    Trạm Xe buýt
    11:26
    11:36
    Cable Car-shita
    ケーブル下
    Trạm Xe buýt
    11:36
    11:43
    Takimoto
    滝本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    11:51
    Mitakesan
    御岳山
    Ga
    11:51
    12:14
  3. 3
    06:27 - 12:14
    5h 47min JPY 13.150 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    07:44
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    09:17
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:28
    Haijima
    拝島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ome
    青梅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Mitake
    御嶽
    Ga
    11:15
    11:18
    Mitake Sta.
    御岳駅
    Trạm Xe buýt
    11:26
    11:36
    Cable Car-shita
    ケーブル下
    Trạm Xe buýt
    11:36
    11:43
    Takimoto
    滝本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    11:51
    Mitakesan
    御岳山
    Ga
    11:51
    12:14
  4. 4
    06:47 - 12:39
    5h 52min JPY 13.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    09:09
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tachikawa
    立川
    Ga
    Ome
    青梅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Mitake
    御嶽
    Ga
    11:15
    11:58
    Takimoto
    滝本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:16
    Mitakesan
    御岳山
    Ga
    12:16
    12:39
  5. 5
    05:24 - 10:27
    5h 3min JPY 173.200
    cancel cancel
    米原
    米原
    05:24
    10:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.