Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
02:33 05/24, 2024
  1. 1
    05:09 - 10:55
    5h 46min JPY 11.790 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    05:30
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    05:30
    05:35
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    05:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:57
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hinoharu
    日野春
    Ga
    10:14
    10:55
  2. 2
    06:28 - 11:57
    5h 29min JPY 11.790 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:36
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    06:51
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    06:51
    06:56
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:04
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    07:46
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:54
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hinoharu
    日野春
    Ga
    11:16
    11:57
  3. 3
    05:09 - 11:57
    6h 48min JPY 11.770 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    05:30
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    05:30
    05:35
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    05:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:57
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagasaka
    長坂
    Ga
    10:09
    10:12
    Nagasaka Sta.
    長坂駅
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:45
    Makinohara (Yamanashi)
    牧原(山梨県)
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:57
  4. 4
    05:09 - 11:57
    6h 48min JPY 11.730 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:31
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    05:31
    05:44
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:57
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagasaka
    長坂
    Ga
    10:09
    10:12
    Nagasaka Sta.
    長坂駅
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:45
    Makinohara (Yamanashi)
    牧原(山梨県)
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:57
  5. 5
    02:33 - 07:11
    4h 38min JPY 163.200
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    02:33
    07:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.