Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo → goal

Xuất phát lúc
01:11 06/01, 2024
  1. 1
    06:02 - 10:51
    4h 49min JPY 39.470 IC JPY 39.462 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    06:51
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:36
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    10:34
    Shin-Kamagaya
    新鎌ヶ谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    10:38
    Omachi(Chiba)
    大町(千葉県)
    Ga
    10:38
    10:51
  2. 2
    05:50 - 10:51
    5h 1min JPY 39.470 IC JPY 39.462 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:28
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:36
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    10:34
    Shin-Kamagaya
    新鎌ヶ谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    10:38
    Omachi(Chiba)
    大町(千葉県)
    Ga
    10:38
    10:51
  3. 3
    06:02 - 11:01
    4h 59min JPY 39.840 IC JPY 39.829 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    06:51
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:36
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    10:34
    Shin-Kamagaya
    新鎌ヶ谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    10:51
    Goko
    五香
    Ga
    West Exit
    10:51
    10:54
    Goko Sta. West Exit
    五香駅西口
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:01
    Izumigaoka Danchi Iriguchi
    泉ヶ丘団地入口
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:01
  4. 4
    06:02 - 11:35
    5h 33min JPY 40.500 IC JPY 40.493 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    06:51
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:22
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    10:59
    Shin-Kamagaya
    新鎌ヶ谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    11:19
    Matsuhidai
    松飛台
    Ga
    11:19
    11:22
    Matsuhidai Sta.
    松飛台駅
    Trạm Xe buýt
    11:31
    11:35
    Izumigaoka Danchi Iriguchi
    泉ヶ丘団地入口
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:35
  5. 5
    01:11 - 18:21
    17h 10min JPY 446.350
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    01:11
    18:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.