Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
15:49 05/28, 2024
  1. 1
    16:06 - 17:51
    1h 45min JPY 3.400 IC JPY 3.399 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:06
    16:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    16:10
    17:25
    Narita Airport Terminal 2
    成田空港第2ターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:25
    17:34
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Narita
    成田
    Ga
    East Exit
    17:47
    17:51
  2. 2
    16:11 - 18:02
    1h 51min JPY 1.810 IC JPY 1.802 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:11
    16:15
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    16:15
    17:15
    Keisei-Tsudanuma Sta.
    京成津田沼駅
    Trạm Xe buýt
    17:15
    17:21
    Keisei-Tsudanuma
    京成津田沼
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    17:29
    17:59
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    West Exit
    17:59
    18:02
  3. 3
    15:56 - 18:02
    2h 6min JPY 1.450 IC JPY 1.431 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:56
    16:03
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    16:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:30
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    17:08
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:11
    17:59
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    West Exit
    17:59
    18:02
  4. 4
    16:27 - 18:32
    2h 5min JPY 1.450 IC JPY 1.431 Không đổi tàu
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:27
    16:34
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    16:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    18:29
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    West Exit
    18:29
    18:32
  5. 5
    15:49 - 16:56
    1h 7min JPY 28.600
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    15:49
    16:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.