Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Toyama → goal

Xuất phát lúc
08:41 06/02, 2024
  1. 1
    09:26 - 12:36
    3h 10min JPY 12.970 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    11:11
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    12:00
    Shin-Akitsu
    新秋津
    Ga
    12:00
    12:08
    Akitsu
    秋津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:17
    Tokorozawa
    所沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:23
    Higashi-Murayama
    東村山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    12:33
    Seibu-En
    西武園
    Ga
    North Exit
    12:33
    12:36
  2. 2
    08:42 - 12:36
    3h 54min JPY 12.320 IC JPY 12.314 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    10:55
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kawagoe
    川越
    Ga
    East Exit
    11:34
    11:49
    Hon-Kawagoe
    本川越
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    11:57
    12:23
    Higashi-Murayama
    東村山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    12:33
    Seibu-En
    西武園
    Ga
    North Exit
    12:33
    12:36
  3. 3
    08:42 - 12:36
    3h 54min JPY 12.580 IC JPY 12.576 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    10:55
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takadanobaba
    高田馬場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    12:24
    Higashi-Murayama
    東村山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    12:33
    Seibu-En
    西武園
    Ga
    North Exit
    12:33
    12:36
  4. 4
    09:26 - 12:56
    3h 30min JPY 13.510 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    11:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    12:25
    Kokubunji
    国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:33
    12:43
    Higashi-Murayama
    東村山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    12:53
    Seibu-En
    西武園
    Ga
    North Exit
    12:53
    12:56
  5. 5
    08:41 - 13:51
    5h 10min JPY 179.100
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    08:41
    13:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.