Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
109:26 - 12:363h 10min JPY 12.970 Đổi tàu 5 lần09:262 StopsKagayakiKagayaki 506 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: Front/Middle/Back1h 45min
JPY 6.150 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.610 Toa Xanh JPY 20.990 Gran Class 11:195 StopsJR Saikyo Lineđến Shinjuku Sân ga: 22 Lên xe: Middle/Back11minOmiya (Saitama) Đến Musashi-Urawa Bảng giờ11:435 StopsJR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)đến Fuchuhommachi Sân ga: 2 Lên xe: MiddleJPY 6.600 17minMusashi-Urawa Đến Shin-Akitsu Bảng giờ- Shin-Akitsu
- 新秋津
- Ga
12:00Walk429m 8min12:141 StopsSeibu Ikebukuro-Chichibu Line Semi Expressđến Kotesashi Sân ga: 1 Lên xe: Front/Middle/Back3minAkitsu Đến Tokorozawa Bảng giờ12:201 StopsSeibu Shinjuku Line Expressđến Seibu-Shinjuku Sân ga: 2 Lên xe: Middle3minTokorozawa Đến Higashi-Murayama Bảng giờ12:301 StopsSeibu Seibu En Line Localđến Seibu-EnJPY 220 IC JPY 220 3minHigashi-Murayama Đến Seibu-En Bảng giờ- Seibu-En
- 西武園
- Ga
- North Exit
12:33Walk147m 3min -
208:42 - 12:363h 54min JPY 12.320 IC JPY 12.314 Đổi tàu 3 lần08:429 StopsHakutakaHakutaka 556 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: Front/Middle/Back2h 13min
JPY 5.620 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.150 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.610 Toa Xanh JPY 16.810 Gran Class 11:115 StopsJR Kawagoe Line Rapidđến Kawagoe Sân ga: 21 Lên xe: MiddleJPY 6.380 23minOmiya (Saitama) Đến Kawagoe Bảng giờ- Kawagoe
- 川越
- Ga
- East Exit
11:34Walk1.0km 15min11:578 StopsSeibu Shinjuku Line Expressđến Seibu-Shinjuku Lên xe: Middle26minHon-Kawagoe Đến Higashi-Murayama Bảng giờ12:301 StopsSeibu Seibu En Line Localđến Seibu-EnJPY 320 IC JPY 314 3minHigashi-Murayama Đến Seibu-En Bảng giờ- Seibu-En
- 西武園
- Ga
- North Exit
12:33Walk147m 3min -
308:42 - 12:363h 54min JPY 12.580 IC JPY 12.576 Đổi tàu 4 lần08:429 StopsHakutakaHakutaka 556 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: Front/Middle/Back2h 13min
JPY 5.620 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.150 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.610 Toa Xanh JPY 16.810 Gran Class 11:0910 StopsJR Saikyo Line Rapidđến Shin-kiba Sân ga: 20 Lên xe: Front32minOmiya (Saitama) Đến Ikebukuro Bảng giờ11:442 StopsJR Yamanote Lineđến Shinjuku,Shibuya Sân ga: 6 Lên xe: Front/Middle/BackJPY 6.600 4minIkebukuro Đến Takadanobaba Bảng giờ11:557 StopsSeibu Shinjuku Line Expressđến Hon-Kawagoe Sân ga: 3 Lên xe: Middle29minTakadanobaba Đến Higashi-Murayama Bảng giờ12:301 StopsSeibu Seibu En Line Localđến Seibu-EnJPY 360 IC JPY 356 3minHigashi-Murayama Đến Seibu-En Bảng giờ- Seibu-En
- 西武園
- Ga
- North Exit
12:33Walk147m 3min -
409:26 - 12:563h 30min JPY 13.510 Đổi tàu 3 lần09:264 StopsKagayakiKagayaki 506 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: Middle/Back2h 10min
JPY 6.360 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.820 Toa Xanh JPY 21.200 Gran Class 11:527 StopsJR Chuo Line Special RapidJR Chuo Line Chuo Special Rapid đến Otsuki Sân ga: 2 Lên xe: Front/MiddleJPY 6.930 33minTokyo Đến Kokubunji Bảng giờ12:334 StopsSeibu Kokubunji Line Localđến Higashi-Murayama Sân ga: 5 Lên xe: Front10minKokubunji Đến Higashi-Murayama Bảng giờ12:501 StopsSeibu Seibu En Line Localđến Seibu-EnJPY 220 IC JPY 220 3minHigashi-Murayama Đến Seibu-En Bảng giờ- Seibu-En
- 西武園
- Ga
- North Exit
12:53Walk147m 3min -
508:41 - 13:515h 10min JPY 179.100
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.