Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
17:57 06/13, 2024
  1. 1
    18:21 - 22:48
    4h 27min JPY 29.510 IC JPY 29.508 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:21
    18:28
    Moji
    門司
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:31
    18:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:54
    19:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:21
    19:27
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:45
    21:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    21:55
    22:30
    Ikebukuro Sta. (West Exit)
    池袋駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    22:30
    22:38
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    West Exit(Center)
    timetable Bảng giờ
    22:40
    22:46
    Kami-itabashi
    上板橋
    Ga
    North Exit(West)
    22:46
    22:48
  2. 2
    18:08 - 22:48
    4h 40min JPY 30.620 IC JPY 30.618 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:08
    18:16
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    18:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:59
    19:04
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:45
    21:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    21:55
    22:30
    Ikebukuro Sta. (West Exit)
    池袋駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    22:30
    22:38
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    West Exit(Center)
    timetable Bảng giờ
    22:40
    22:46
    Kami-itabashi
    上板橋
    Ga
    North Exit(West)
    22:46
    22:48
  3. 3
    18:57 - 23:50
    4h 53min JPY 48.090 IC JPY 48.085 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    19:11
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    19:36
    Kusami
    朽網
    Ga
    Airport Exit
    19:36
    19:39
    Kusami Sta.
    朽網駅
    Trạm Xe buýt
    19:52
    20:11
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:11
    20:13
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:55
    22:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:35
    22:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    22:45
    23:13
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    23:13
    23:19
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:38
    23:48
    Kami-itabashi
    上板橋
    Ga
    North Exit(West)
    23:48
    23:50
  4. 4
    18:05 - 23:56
    5h 51min JPY 22.020 IC JPY 22.018 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    18:18
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:34
    23:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:48
    23:54
    Kami-itabashi
    上板橋
    Ga
    North Exit(West)
    23:54
    23:56
  5. 5
    17:57 - 05:46
    11h 49min JPY 332.280
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    17:57
    05:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.