Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kansai International Airport → goal

Xuất phát lúc
23:26 05/27, 2024
  1. 1
    23:55 - 09:21
    9h 26min JPY 15.120 IC JPY 15.112 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    00:35
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yoyogi
    代々木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tocho-mae
    都庁前
    Ga
    09:17
    Hikarigaoka
    光が丘
    Ga
    Exit A3
    09:17
    09:21
  2. 2
    06:40 - 09:25
    2h 45min JPY 28.600 IC JPY 28.594 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:50
    08:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    South Exit(Tokyo Monorail)
    08:26
    08:39
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    Exit B5
    timetable Bảng giờ
    08:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tocho-mae
    都庁前
    Ga
    09:21
    Hikarigaoka
    光が丘
    Ga
    Exit A3
    09:21
    09:25
  3. 3
    06:45 - 09:35
    2h 50min JPY 33.350 IC JPY 33.340 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:00
    08:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    08:42
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tocho-mae
    都庁前
    Ga
    09:31
    Hikarigaoka
    光が丘
    Ga
    Exit A3
    09:31
    09:35
  4. 4
    06:40 - 09:35
    2h 55min JPY 28.500 IC JPY 28.490 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:50
    08:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    08:42
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tocho-mae
    都庁前
    Ga
    09:31
    Hikarigaoka
    光が丘
    Ga
    Exit A3
    09:31
    09:35
  5. 5
    23:26 - 06:13
    6h 47min JPY 251.800
    cancel cancel
    Kansai International Airport
    関西空港
    23:26
    06:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.