Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
09:46 06/13, 2024
  1. 1
    10:28 - 14:26
    3h 58min JPY 52.460 IC JPY 52.443 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    10:33
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    12:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:50
    13:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:14
    Hibarigaoka(Tokyo)
    ひばりヶ丘(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    14:18
    Higashi-Kurume
    東久留米
    Ga
    West Exit
    14:18
    14:26
  2. 2
    10:58 - 15:39
    4h 41min JPY 43.050 IC JPY 43.027 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:03
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    13:35
    13:52
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:59
    14:38
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    14:58
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    15:18
    Nerima
    練馬
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:18
    15:27
    Hibarigaoka(Tokyo)
    ひばりヶ丘(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:29
    15:31
    Higashi-Kurume
    東久留米
    Ga
    West Exit
    15:31
    15:39
  3. 3
    10:58 - 15:43
    4h 45min JPY 43.300 IC JPY 43.275 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:03
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    13:35
    13:52
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:59
    14:38
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    14:58
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    15:09
    Kotake-mukaihara
    小竹向原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nerima
    練馬
    Ga
    15:27
    Hibarigaoka(Tokyo)
    ひばりヶ丘(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:29
    15:31
    Higashi-Kurume
    東久留米
    Ga
    West Exit
    15:31
    15:35
    Higashi-Kurume Sta. West Exit
    東久留米駅西口
    Trạm Xe buýt
    15:42
    15:43
    Honcho 3Chome (Higashi-kurume)
    本町三丁目(東久留米市)
    Trạm Xe buýt
    15:43
    15:43
  4. 4
    10:58 - 15:47
    4h 49min JPY 43.050 IC JPY 43.027 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:03
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:40
    13:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    13:35
    13:52
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:59
    14:38
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    14:58
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    15:39
    Higashi-Kurume
    東久留米
    Ga
    West Exit
    15:39
    15:47
  5. 5
    09:46 - 22:54
    13h 8min JPY 327.950
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    09:46
    22:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.