Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
22:06 05/27, 2024
  1. 1
    07:00 - 10:05
    3h 5min JPY 27.030 IC JPY 27.024 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:50
    09:30
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    09:30
    09:36
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:03
    Naka-itabashi
    中板橋
    Ga
    North Exit
    10:03
    10:05
  2. 2
    07:00 - 10:05
    3h 5min JPY 26.070 IC JPY 26.058 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:03
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    09:15
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:49
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:03
    Naka-itabashi
    中板橋
    Ga
    North Exit
    10:03
    10:05
  3. 3
    07:15 - 11:13
    3h 58min JPY 43.320 IC JPY 43.302 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:37
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    10:39
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    10:58
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:11
    Naka-itabashi
    中板橋
    Ga
    North Exit
    11:11
    11:13
  4. 4
    07:15 - 11:28
    4h 13min JPY 41.800 IC JPY 41.787 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:36
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:56
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:13
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    11:26
    Naka-itabashi
    中板橋
    Ga
    North Exit
    11:26
    11:28
  5. 5
    22:06 - 10:50
    12h 44min JPY 392.350
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    22:06
    10:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.