Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
11:11 05/30, 2024
  1. 1
    11:40 - 17:13
    5h 33min JPY 15.210 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    14:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:48
    15:29
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:34
    16:51
    Gujohachiman
    郡上八幡
    Ga
    16:51
    16:54
    Gujohachiman Sta.
    郡上八幡駅
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:10
    Gujohachiman Jokamachi Plaza
    郡上八幡城下町プラザ
    Trạm Xe buýt
    17:10
    17:13
  2. 2
    13:10 - 17:55
    4h 45min JPY 13.890 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    16:34
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    16:34
    16:38
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    16:47
    17:55
    Gujohachiman Hakurankan Mae
    郡上八幡博覧館前
    Trạm Xe buýt
    17:55
    17:55
  3. 3
    11:32 - 17:55
    6h 23min JPY 13.910 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    11:32
    11:35
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:35
    14:30
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:39
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    15:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    16:34
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    16:34
    16:38
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    16:47
    17:55
    Gujohachiman Hakurankan Mae
    郡上八幡博覧館前
    Trạm Xe buýt
    17:55
    17:55
  4. 4
    11:40 - 17:57
    6h 17min JPY 12.770 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    13:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    16:26
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    16:26
    16:30
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    16:47
    17:57
    Gujohachiman Hakurankan Mae
    郡上八幡博覧館前
    Trạm Xe buýt
    17:57
    17:57
  5. 5
    11:11 - 16:23
    5h 12min JPY 131.450
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    11:11
    16:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.